Nhận định Hạng 2 Israel 20/11/2020 20:00 | ||
Hapoel Iksal | Tỷ lệ Châu Á : : Tỷ lệ Châu Âu : : Tỷ lệ Tài xỉu : : | Hapoel Raanana |
8 vòng đấu đã qua, Hapoel Iksal ghi được 12 bàn để thủng lưới 9 bàn, 5/8 trận đấu đã kết thúc với ít nhất 3 bàn thắng được ghi. Tính 5 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Eliran Hudeda thắng 3 hòa 1 thua 1, ghi được 10 bàn để thủng lưới 8 bàn, 4/5 trận đấu có ít nhất 3 bàn thắng được ghi.
Đội khách Hapoel Raanana thì ghi được 6 bàn để thủng lưới 4 bàn, 7/8 trận đấu đã kết thúc với không quá 2 bàn thắng được ghi. Tính 3 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Gal Cohen thắng 1 hòa 1 thua 1, ghi được 4 bàn để thủng lưới 2 bàn, 2/3 trận đấu có tối đa 2 bàn thắng được ghi.
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
17/11 | Hapoel Natzrat Illit | 0-0 | Hapoel Iksal | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
13/11 | Hapoel Iksal | 1-2 | Hapoel Petah Tikva | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
06/11 | Hapoel Kfar Shalem | 1-2 | Hapoel Iksal | -0 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
03/11 | Hapoel Iksal | 2-1 | Kfar Kasem | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
24/09 | Hapoel Iksal | 3-2 | Hapoel Acco | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
11/09 | Hapoel Iksal | 1-0 | Hapoel Ramat Gan FC | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
03/09 | Maccabi Ahi Nazareth | 0-0 | Hapoel Iksal | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
28/08 | Hapoel Iksal | 3-3 | Hapoel Katamon Jerusalem | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
17/05 | Hapoel Iksal | 2-5 | Hapoel Petah Tikva | +2 | Thua | 3 1/2 | Tài |
13/05 | Hapoel Acco | 4-0 | Hapoel Iksal | -1 1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
17/11 | Hapoel Raanana | 0-0 | Sektzia Nes Tziona | -1/4 | Thua | 2 | Xỉu |
13/11 | Hapoel Ramat Gan FC | 1-1 | Hapoel Raanana | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
10/11 | Hapoel Raanana | 0-0 | Maccabi Ahi Nazareth | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
04/11 | Hapoel Katamon Jerusalem | 0-3 | Hapoel Raanana | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
24/09 | Hapoel Raanana | 1-0 | Ironi Ramat Hasharon | -0 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
21/09 | Beitar Tel Aviv Ramla | 1-0 | Hapoel Raanana | -0 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
14/09 | Hapoel Raanana | 1-1 | Hapoel Afula | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
28/08 | Hapoel Raanana | 0-1 | Hapoel Umm Al Fahm | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
17/05 | Hapoel Jerusalem | 1-3 | Hapoel Raanana | +3/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
10/05 | Hapoel Raanana | 2-1 | Hapoel Petah Tikva | -1 1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
13/11 | Hapoel Iksal | 1-2 | Hapoel Petah Tikva | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
03/11 | Hapoel Iksal | 2-1 | Kfar Kasem | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
24/09 | Hapoel Iksal | 3-2 | Hapoel Acco | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
11/09 | Hapoel Iksal | 1-0 | Hapoel Ramat Gan FC | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
28/08 | Hapoel Iksal | 3-3 | Hapoel Katamon Jerusalem | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
17/05 | Hapoel Iksal | 2-5 | Hapoel Petah Tikva | +2 | Thua | 3 1/2 | Tài |
06/05 | Hapoel Iksal | 1-3 | Maccabi Ahi Nazareth | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
24/04 | Hapoel Iksal | 0-0 | Hapoel Bnei Lod | -0 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
22/03 | Hapoel Iksal | 1-1 | Hapoel Katamon Jerusalem | +1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
08/03 | Hapoel Iksal | 1-1 | Hapoel Bnei Lod | -0 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
13/11 | Hapoel Ramat Gan FC | 1-1 | Hapoel Raanana | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
04/11 | Hapoel Katamon Jerusalem | 0-3 | Hapoel Raanana | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
21/09 | Beitar Tel Aviv Ramla | 1-0 | Hapoel Raanana | -0 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
17/05 | Hapoel Jerusalem | 1-3 | Hapoel Raanana | +3/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
26/04 | Hapoel Natzrat Illit | 1-3 | Hapoel Raanana | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
12/04 | Maccabi Herzliya | 1-2 | Hapoel Raanana | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
29/03 | Maccabi Yavne | 2-0 | Hapoel Raanana | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
08/03 | Hapoel Kfar Saba | 1-0 | Hapoel Raanana | +1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
22/02 | Hapoel Ashkelon | 0-1 | Hapoel Raanana | +1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
08/02 | Maccabi Petah Tikva FC | 1-0 | Hapoel Raanana | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |