Nhận định Thổ Nhĩ Kỳ 24/01/2021 23:00 | ||
![]() Gaziantep Buyuksehir Belediyesi | Tỷ lệ Châu Á : : Tỷ lệ Châu Âu : : Tỷ lệ Tài xỉu : : | ![]() Hatayspor |
19 vòng đấu đã qua, Gaziantep Buyuksehir Belediyesi ghi được 33 bàn để thủng lưới 23 bàn, 12/19 trận đấu đã kết thúc với ít nhất 3 bàn thắng được ghi. Tính 9 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Marius Sumudica thắng 6 hòa 3, ghi được 19 bàn để thủng lưới 9 bàn, 6/9 trận đấu đã kết thúc với nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi.
Đội khách Hatayspor thì ghi được 28 bàn để thủng lưới 24 bàn, 11/19 trận đấu đã kết thúc với ít nhất 3 bàn thắng được ghi. Tính 9 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Omer Erdogan thắng 4 hòa 1 thua 4, ghi được 11 bàn để thủng lưới 14 bàn, 5/9 trận đấu đã kết thúc với nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi.
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
20/01 | Rizespor | 3-0 | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
16/01 | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi | 2-1 | Kayserispor | -3/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
09/01 | Sivasspor | 2-1 | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
05/01 | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi | 2-0 | Ankaragucu | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
02/01 | Erzurum BB | 1-1 | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
27/12 | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi | 3-1 | Alanyaspor | -0 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
23/12 | Kasimpasa | 0-4 | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi | -0 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
19/12 | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi | 3-1 | Fenerbahce | +1/2 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
13/12 | Basaksehir FK | 1-2 | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi | -1 | Thắng | 3 | Tài |
28/11 | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi | 2-2 | Yeni Malatyaspor | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
20/01 | Hatayspor | 1-2 | Yeni Malatyaspor | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
17/01 | Denizlispor | 0-3 | Hatayspor | +1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
10/01 | Hatayspor | 2-2 | Besiktas | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
06/01 | Genclerbirligi | 3-1 | Hatayspor | +1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
02/01 | Hatayspor | 2-1 | Konyaspor | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
29/12 | Antalyaspor | 0-6 | Hatayspor | -0 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
22/12 | Hatayspor | 0-1 | Trabzonspor | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
19/12 | Goztepe | 0-1 | Hatayspor | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
15/12 | Ankaragucu | 2-0 | Hatayspor | -0 | Thua | 2 | Tài |
12/12 | Hatayspor | 3-1 | Karagumruk | -0 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
16/01 | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi | 2-1 | Kayserispor | -3/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
05/01 | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi | 2-0 | Ankaragucu | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
27/12 | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi | 3-1 | Alanyaspor | -0 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
19/12 | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi | 3-1 | Fenerbahce | +1/2 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
28/11 | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi | 2-2 | Yeni Malatyaspor | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
07/11 | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi | 3-1 | Besiktas | +1/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
24/10 | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi | 1-0 | Konyaspor | -0 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
03/10 | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi | 1-1 | Trabzonspor | +1/4 | Thắng | 3 | Xỉu |
20/09 | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi | 2-2 | Karagumruk | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
19/07 | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi | 2-2 | Kasimpasa | -0 | Hòa | 3 1/4 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
17/01 | Denizlispor | 0-3 | Hatayspor | +1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
06/01 | Genclerbirligi | 3-1 | Hatayspor | +1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
29/12 | Antalyaspor | 0-6 | Hatayspor | -0 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
19/12 | Goztepe | 0-1 | Hatayspor | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
15/12 | Ankaragucu | 2-0 | Hatayspor | -0 | Thua | 2 | Tài |
05/12 | Galatasaray | 3-0 | Hatayspor | -1 | Thua | 2 3/4 | Tài |
08/11 | Kayserispor | 0-1 | Hatayspor | -0 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
04/10 | Alanyaspor | 6-0 | Hatayspor | -3/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
22/09 | Fenerbahce | 0-0 | Hatayspor | -1 | Thắng | 3 | Xỉu |