Nhận định Hạng nhất Đan Mạch 12/05/2019 18:45 | ||
Fredericia | Tỷ lệ Châu Á : : Tỷ lệ Châu Âu : : Tỷ lệ Tài xỉu : : | Thisted |
30 vòng đấu đã qua, Fredericia ghi được 45 bàn để thủng lưới 41 bàn, 21/30 trận đấu có từ 3 bàn thắng trở lên. Tính 15 trận đấu trên sân nhà, Fredericia thắng 6 hòa 1 thua 8, ghi được 18 bàn để thủng lưới 23 bàn, 10/15 trận đấu có từ 3 bàn thắng trở lên.
Đội khách Thisted thì ghi được 31 bàn để thủng lưới 55 bàn, 17/30 trận đấu đã kết thúc với ít nhất 3 bàn thắng được ghi. Tính 15 trận đấu trên sân khách, Thisted thắng 3 hòa 6 thua 6, ghi được 13 bàn để thủng lưới 25 bàn, 8/15 trận đấu có ít hơn 3 bàn thắng được ghi.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
07/10/2018 | Thisted vs Fredericia | 0-3 | +1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
22/08/2018 | Fredericia vs Thisted | 1-2 | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
29/03/2018 | Thisted vs Fredericia | 1-1 | +1/2 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
08/10/2017 | Fredericia vs Thisted | 1-3 | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
13/08/2017 | Thisted vs Fredericia | 1-3 | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
09/05 | Viborg | 2-1 | Fredericia | -1/2 | Thua | 2 3/4 | Tài |
03/05 | Fredericia | 0-1 | Silkeborg IF | -0 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
28/04 | Naestved | 1-2 | Fredericia | -0 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
21/04 | Fredericia | 1-0 | Herfolge Boldklub Koge | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
14/04 | Elite 3000 Helsingor | 0-0 | Fredericia | -0 | Hòa | 2 1/2 | Xỉu |
07/04 | Fredericia | 0-3 | Lyngby | -1/2 | Thua | 2 3/4 | Tài |
31/03 | Fremad Amager | 1-0 | Fredericia | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
24/03 | Fredericia | 2-1 | Nykobing Falster | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
17/03 | Silkeborg IF | 2-1 | Fredericia | -1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
10/03 | Fredericia | 1-0 | Elite 3000 Helsingor | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
08/05 | Silkeborg IF | 5-0 | Thisted | -1 | Thua | 3 | Tài |
05/05 | Thisted | 0-1 | Nykobing Falster | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
28/04 | Thisted | 2-1 | Lyngby | +3/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
21/04 | Elite 3000 Helsingor | 1-2 | Thisted | -1 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
14/04 | Thisted | 0-4 | Viborg | +1 | Thua | 2 3/4 | Tài |
07/04 | Fremad Amager | 1-0 | Thisted | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
31/03 | Thisted | 0-0 | Hvidovre IF | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
24/03 | Roskilde | 2-1 | Thisted | -1 | Hòa | 2 1/2 | Tài |
17/03 | Thisted | 2-3 | Naestved | +1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
10/03 | Lyngby | 3-1 | Thisted | -1 | Thua | 2 3/4 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
03/05 | Fredericia | 0-1 | Silkeborg IF | -0 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
21/04 | Fredericia | 1-0 | Herfolge Boldklub Koge | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
07/04 | Fredericia | 0-3 | Lyngby | -1/2 | Thua | 2 3/4 | Tài |
24/03 | Fredericia | 2-1 | Nykobing Falster | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
10/03 | Fredericia | 1-0 | Elite 3000 Helsingor | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
25/11 | Fredericia | 3-0 | Naestved | -3/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
04/11 | Fredericia | 1-7 | Roskilde | -3/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
28/10 | Fredericia | 1-2 | Fremad Amager | -1 | Thua | 2 3/4 | Tài |
25/10 | Fredericia | 1-2 | Viborg | -0 | Thua | 2 1/2 | Tài |
30/09 | Fredericia | 1-2 | Silkeborg IF | -0 | Thua | 2 3/4 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
08/05 | Silkeborg IF | 5-0 | Thisted | -1 | Thua | 3 | Tài |
21/04 | Elite 3000 Helsingor | 1-2 | Thisted | -1 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
07/04 | Fremad Amager | 1-0 | Thisted | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
24/03 | Roskilde | 2-1 | Thisted | -1 | Hòa | 2 1/2 | Tài |
10/03 | Lyngby | 3-1 | Thisted | -1 | Thua | 2 3/4 | Tài |
18/11 | Viborg | 2-0 | Thisted | -1 1/4 | Thua | 3 | Xỉu |
04/11 | Herfolge Boldklub Koge | 1-1 | Thisted | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
28/10 | Nykobing Falster | 1-1 | Thisted | -3/4 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
14/10 | Hvidovre IF | 5-1 | Thisted | -1/2 | Thua | 2 3/4 | Tài |
30/09 | Fremad Amager | 0-0 | Thisted | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |