Nhận định Hạng nhất Nga 24/07/2023 23:30 | ||
FK Khimki | Tỷ lệ Châu Á 0.85 : 0:1/4 : 0.85 Tỷ lệ Châu Âu 2.02 : 3.02 : 2.80 Tỷ lệ Tài xỉu 0.74 : 2.5 : 0.96 | Torpedo Moscow |
1 vòng đấu đã qua, FK Khimki ghi được 1 bàn để thủng lưới 3 bàn, 1/1 trận đấu có ít nhất 3 bàn thắng được ghi. Tính 0 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Sergei Yuran , ghi được 0 bàn để thủng lưới 0 bàn, .
Đội khách Torpedo Moscow thì ghi được 2 bàn để thủng lưới 0 bàn, . Tính 0 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Aleksandr Borodyuk , ghi được 0 bàn để thủng lưới 0 bàn, .
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
08/09/2019 | Torpedo Moscow vs FK Khimki | 1-0 | -1/4 | Thua | 2 | Xỉu |
20/05/2013 | FC Torpedo Moscow vs FK Khimki | 0-0 | -1/4 | Thắng | 2 | Xỉu |
22/10/2012 | FK Khimki vs FC Torpedo Moscow | 2-4 | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
25/09/2011 | FC Torpedo Moscow vs FK Khimki | 3-1 | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
17/05/2011 | FK Khimki vs FC Torpedo Moscow | 2-2 | -1/4 | Thua | 2 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
17/07 | FK Tyumen | 3-1 | FK Khimki | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
15/03 | Neftekhimik Nizhnekamsk | 2-2 | FK Khimki | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
09/03 | FK Khimki | 3-0 | Tom Tomsk | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
23/11 | Krasnodar II | 2-2 | FK Khimki | +3/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
17/11 | FK Khimki | 3-1 | Chertanovo Moscow | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
13/11 | FK Khimki | 0-2 | Rotor Volgograd | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
09/11 | Yenisey Krasnoyarsk | 1-0 | FK Khimki | +3/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
03/11 | FK Khimki | 2-1 | Tekstilshchik Ivanovo | -1 1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
27/10 | Avangard | 0-3 | FK Khimki | +1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
23/10 | FK Khimki | 1-0 | Torpedo Armavir | -1 1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
15/07 | Torpedo Moscow | 2-0 | Makhachkala | +0 | Thắng | Xỉu | |
21/05 | Torpedo Moscow | 2-2 | Kuban | -1 | Thua | 2 1/2 | Tài |
15/05 | Yenisey Krasnoyarsk | 0-1 | Torpedo Moscow | -0 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
11/05 | Metallurg Lipetsk | 1-3 | Torpedo Moscow | +1 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
07/05 | Torpedo Moscow | 1-0 | Veles Moscow | -1 1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
30/04 | Torpedo Moscow | 2-0 | Krasnodar II | -1 1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
23/04 | Kamaz | 0-0 | Torpedo Moscow | +3/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
16/04 | Torpedo Moscow | 1-0 | Rotor Volgograd | -1 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
10/04 | Neftekhimik Nizhnekamsk | 0-1 | Torpedo Moscow | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
06/04 | Torpedo Moscow | 0-0 | Akron Togliatti | -1 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
09/03 | FK Khimki | 3-0 | Tom Tomsk | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
17/11 | FK Khimki | 3-1 | Chertanovo Moscow | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
13/11 | FK Khimki | 0-2 | Rotor Volgograd | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
03/11 | FK Khimki | 2-1 | Tekstilshchik Ivanovo | -1 1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
23/10 | FK Khimki | 1-0 | Torpedo Armavir | -1 1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
12/10 | FK Khimki | 4-0 | Mordovia Saransk | -1 1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
29/09 | FK Khimki | 0-1 | Baltika | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
14/09 | FK Khimki | 1-0 | Chayka K Sr | -1 | Hòa | 2 1/2 | Xỉu |
31/08 | FK Khimki | 1-0 | Spartak Moscow II | -1 | Hòa | 2 1/2 | Xỉu |
18/08 | FK Khimki | 3-2 | Neftekhimik Nizhnekamsk | -1 1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
15/05 | Yenisey Krasnoyarsk | 0-1 | Torpedo Moscow | -0 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
11/05 | Metallurg Lipetsk | 1-3 | Torpedo Moscow | +1 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
23/04 | Kamaz | 0-0 | Torpedo Moscow | +3/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
10/04 | Neftekhimik Nizhnekamsk | 0-1 | Torpedo Moscow | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
02/04 | Gazovik Orenburg | 1-0 | Torpedo Moscow | -1/2 | Thua | 2 | Xỉu |
26/03 | Tom Tomsk | 2-5 | Torpedo Moscow | +1 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
19/03 | Fakel Voronezh | 0-1 | Torpedo Moscow | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
17/11 | Dolgiye Prudy | 3-3 | Torpedo Moscow | +1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
13/11 | Tekstilshchik Ivanovo | 1-1 | Torpedo Moscow | +1 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
06/11 | Alania | 5-1 | Torpedo Moscow | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |