Nhận định Thổ Nhĩ Kỳ 28/12/2022 00:00 | ||
![]() Fenerbahce | Tỷ lệ Châu Á : : Tỷ lệ Châu Âu : : Tỷ lệ Tài xỉu : : | ![]() Hatayspor |
14 vòng đấu đã qua, Fenerbahce ghi được 36 bàn để thủng lưới 16 bàn, 8/14 trận đấu có nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi. Tính 8 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Erol Bulut thắng 6 hòa 1 thua 1, ghi được 22 bàn để thủng lưới 11 bàn, 5/8 trận đấu có nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi.
Đội khách Hatayspor thì ghi được 13 bàn để thủng lưới 23 bàn, 7/14 trận đấu đã kết thúc với nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi. Tính 7 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Omer Erdogan thắng 2 thua 5, ghi được 4 bàn để thủng lưới 11 bàn, 4/7 trận đấu đã kết thúc với ít hơn 3 bàn thắng được ghi.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
20/02/2022 | Fenerbahce vs Hatayspor | 2-0 | -3/4 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
26/09/2021 | Hatayspor vs Fenerbahce | 1-2 | +1/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
02/02/2021 | Hatayspor vs Fenerbahce | 1-2 | +1/2 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
22/09/2020 | Fenerbahce vs Hatayspor | 0-0 | -1 | Thua | 3 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
24/12 | Trabzonspor | 2-0 | Fenerbahce | -0 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
12/11 | Fenerbahce | 1-2 | Giresunspor | -1 1/2 | Thua | 3 | Tài |
08/11 | Fenerbahce | 1-0 | Sivasspor | -1 1/2 | Thua | 3 | Xỉu |
31/10 | Istanbulspor | 2-5 | Fenerbahce | +1 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
23/10 | Fenerbahce | 1-0 | Basaksehir FK | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
18/10 | Ankaragucu | 0-3 | Fenerbahce | +3/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
10/10 | Fenerbahce | 5-4 | Karagumruk | -3/4 | Thắng | 3 | Tài |
03/10 | Besiktas | 0-0 | Fenerbahce | -0 | Hòa | 3 | Xỉu |
19/09 | Fenerbahce | 5-0 | Alanyaspor | -1 | Thắng | 3 | Tài |
04/09 | Fenerbahce | 2-0 | Kayserispor | -1 1/4 | Thắng | 3 1/4 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
24/12 | Hatayspor | 1-1 | Giresunspor | -1/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
13/11 | Istanbulspor | 0-1 | Hatayspor | -0 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
08/11 | Hatayspor | 3-3 | Basaksehir FK | +1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
30/10 | Ankaragucu | 4-1 | Hatayspor | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
25/10 | Hatayspor | 2-1 | Besiktas | +3/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
15/10 | Karagumruk | 3-0 | Hatayspor | -1/2 | Thua | 2 3/4 | Tài |
09/10 | Hatayspor | 1-0 | Alanyaspor | -0 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
02/10 | Sivasspor | 1-2 | Hatayspor | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
17/09 | Hatayspor | 0-4 | Kayserispor | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
10/09 | Konyaspor | 1-0 | Hatayspor | -3/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
12/11 | Fenerbahce | 1-2 | Giresunspor | -1 1/2 | Thua | 3 | Tài |
08/11 | Fenerbahce | 1-0 | Sivasspor | -1 1/2 | Thua | 3 | Xỉu |
23/10 | Fenerbahce | 1-0 | Basaksehir FK | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
10/10 | Fenerbahce | 5-4 | Karagumruk | -3/4 | Thắng | 3 | Tài |
19/09 | Fenerbahce | 5-0 | Alanyaspor | -1 | Thắng | 3 | Tài |
04/09 | Fenerbahce | 2-0 | Kayserispor | -1 1/4 | Thắng | 3 1/4 | Xỉu |
23/08 | Fenerbahce | 4-2 | Adana Demirspor | -3/4 | Thắng | 3 | Tài |
09/08 | Fenerbahce | 3-3 | Umraniyespor | -1 1/2 | Thua | 3 | Tài |
15/05 | Fenerbahce | 0-0 | Karagumruk | -1 1/4 | Thua | 3 | Xỉu |
30/04 | Fenerbahce | 3-2 | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi | -1 1/4 | Thua | 3 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
13/11 | Istanbulspor | 0-1 | Hatayspor | -0 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
30/10 | Ankaragucu | 4-1 | Hatayspor | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
15/10 | Karagumruk | 3-0 | Hatayspor | -1/2 | Thua | 2 3/4 | Tài |
02/10 | Sivasspor | 1-2 | Hatayspor | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
10/09 | Konyaspor | 1-0 | Hatayspor | -3/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
28/08 | Kasimpasa | 1-0 | Hatayspor | -1/2 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
13/08 | Trabzonspor | 1-0 | Hatayspor | -1 | Hòa | 2 3/4 | Xỉu |
15/05 | Konyaspor | 3-1 | Hatayspor | -1 | Thua | 3 1/4 | Tài |
24/04 | Basaksehir FK | 3-0 | Hatayspor | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
12/04 | Antalyaspor | 4-1 | Hatayspor | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |