Nhận định Romania 19/10/2020 01:30 | ||
![]() Dinamo Bucuresti | Tỷ lệ Châu Á 1.01 : 0:0 : 0.81 Tỷ lệ Châu Âu 2.75 : 3.1 : 2.55 Tỷ lệ Tài xỉu 0.86 : 2.5 : 0.94 | ![]() CS Universitatea Craiova |
6 vòng đấu đã qua, Dinamo Bucuresti ghi được 7 bàn để thủng lưới 8 bàn, 4/6 trận đấu đã kết thúc với ít hơn 3 bàn thắng được ghi. Tính 3 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Cosmin Contra hòa 2 thua 1, ghi được 2 bàn để thủng lưới 3 bàn, .
Đội khách CS Universitatea Craiova thì ghi được 12 bàn để thủng lưới 3 bàn, 3/6 trận đấu đã kết thúc với ít nhất 3 bàn thắng được ghi. Tính 3 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Cristiano Bergodi thắng 3, ghi được 7 bàn để thủng lưới 2 bàn, 2/3 trận đấu đã kết thúc với nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
05/11/2019 | CS Universitatea Craiova vs Dinamo Bucuresti | 4-1 | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
22/07/2019 | Dinamo Bucuresti vs CS Universitatea Craiova | 0-2 | -0 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
16/12/2018 | Dinamo Bucuresti vs CS Universitatea Craiova | 3-0 | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
02/09/2018 | CS Universitatea Craiova vs Dinamo Bucuresti | 3-0 | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
05/02/2018 | Dinamo Bucuresti vs CS Universitatea Craiova | 2-2 | -0 | Hòa | 2 | Tài |
17/09/2017 | CS Universitatea Craiova vs Dinamo Bucuresti | 2-2 | -0 | Hòa | 2 | Tài |
23/04/2017 | CS Universitatea Craiova vs Dinamo Bucuresti | 2-2 | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
20/03/2017 | Dinamo Bucuresti vs CS Universitatea Craiova | 0-0 | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
26/02/2017 | Dinamo Bucuresti vs CS Universitatea Craiova | 2-1 | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
18/10/2016 | CS Universitatea Craiova vs Dinamo Bucuresti | 2-1 | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
25/10/2015 | CS Universitatea Craiova vs Dinamo Bucuresti | 3-0 | -1/4 | Thua | 2 | Tài |
18/07/2015 | Dinamo Bucuresti vs CS Universitatea Craiova | 1-0 | -1/4 | Thắng | 2 | Xỉu |
19/04/2015 | CS Universitatea Craiova vs Dinamo Bucuresti | 0-0 | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
06/10/2014 | Dinamo Bucuresti vs CS Universitatea Craiova | 1-1 | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
04/10 | Steaua Bucuresti | 3-2 | Dinamo Bucuresti | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
29/09 | Dinamo Bucuresti | 0-1 | UTA Arad | -1 1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
22/09 | Gaz Metan Medias | 1-3 | Dinamo Bucuresti | +1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
12/09 | Dinamo Bucuresti | 1-1 | Botosani | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
01/09 | Chindia Targoviste | 1-0 | Dinamo Bucuresti | +3/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
25/08 | Dinamo Bucuresti | 1-1 | Hermannstadt | -0 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
05/08 | Dinamo Bucuresti | 1-1 | Viitorul Constanta | -0 | Hòa | 2 1/2 | Xỉu |
03/08 | Voluntari | 1-2 | Dinamo Bucuresti | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
19/07 | Chindia Targoviste | 0-0 | Dinamo Bucuresti | +1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
12/07 | Dinamo Bucuresti | 1-1 | Politehnica Iasi | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
03/10 | CS Universitatea Craiova | 1-0 | Politehnica Iasi | -1 1/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
26/09 | Scm Argesul Pitesti | 1-2 | CS Universitatea Craiova | +1 | Hòa | 2 1/2 | Tài |
20/09 | CS Universitatea Craiova | 2-1 | Voluntari | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
15/09 | Viitorul Constanta | 1-4 | CS Universitatea Craiova | -0 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
30/08 | CS Universitatea Craiova | 2-0 | Astra Ploiesti | -1 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
22/08 | Sepsi | 0-1 | CS Universitatea Craiova | +1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
04/08 | CS Universitatea Craiova | 1-3 | CFR Cluj | -0 | Thua | 2 1/4 | Tài |
19/07 | Botosani | 0-2 | CS Universitatea Craiova | +1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
13/07 | CS Universitatea Craiova | 2-1 | Steaua Bucuresti | -3/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
04/07 | Gaz Metan Medias | 1-2 | CS Universitatea Craiova | +1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
29/09 | Dinamo Bucuresti | 0-1 | UTA Arad | -1 1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
12/09 | Dinamo Bucuresti | 1-1 | Botosani | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
25/08 | Dinamo Bucuresti | 1-1 | Hermannstadt | -0 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
05/08 | Dinamo Bucuresti | 1-1 | Viitorul Constanta | -0 | Hòa | 2 1/2 | Xỉu |
12/07 | Dinamo Bucuresti | 1-1 | Politehnica Iasi | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
28/06 | Dinamo Bucuresti | 0-1 | Voluntari | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
21/06 | Dinamo Bucuresti | 1-3 | Sepsi | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
29/02 | Dinamo Bucuresti | 0-1 | Clinceni | -3/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
17/02 | Dinamo Bucuresti | 2-1 | Steaua Bucuresti | +1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
02/02 | Dinamo Bucuresti | 2-0 | Astra Ploiesti | -0 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
26/09 | Scm Argesul Pitesti | 1-2 | CS Universitatea Craiova | +1 | Hòa | 2 1/2 | Tài |
15/09 | Viitorul Constanta | 1-4 | CS Universitatea Craiova | -0 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
22/08 | Sepsi | 0-1 | CS Universitatea Craiova | +1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
19/07 | Botosani | 0-2 | CS Universitatea Craiova | +1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
04/07 | Gaz Metan Medias | 1-2 | CS Universitatea Craiova | +1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
29/06 | CFR Cluj | 2-3 | CS Universitatea Craiova | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
09/03 | Steaua Bucuresti | 4-1 | CS Universitatea Craiova | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
16/02 | Politehnica Iasi | 2-5 | CS Universitatea Craiova | +1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
10/02 | Viitorul Constanta | 1-2 | CS Universitatea Craiova | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
23/12 | Steaua Bucuresti | 2-0 | CS Universitatea Craiova | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |