Nhận định Romania 12/09/2022 22:00 | ||
CS Mioveni | Tỷ lệ Châu Á : : Tỷ lệ Châu Âu : : Tỷ lệ Tài xỉu : : | Universitaea Cluj |
10 vòng đấu đã qua, CS Mioveni ghi được 5 bàn để thủng lưới 16 bàn, 8/10 trận đấu có tối đa 2 bàn thắng được ghi. Tính 4 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Alexandru Pelici hòa 2 thua 2, ghi được 2 bàn để thủng lưới 5 bàn, .
Đội khách Universitaea Cluj thì ghi được 5 bàn để thủng lưới 11 bàn, 7/9 trận đấu có không quá 2 bàn thắng được ghi. Tính 5 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Erik Lincar hòa 2 thua 3, ghi được 3 bàn để thủng lưới 7 bàn, 3/5 trận đấu có ít hơn 3 bàn thắng được ghi.
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
02/09 | Sepsi | 0-1 | CS Mioveni | -1 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
30/08 | CS Mioveni | 1-1 | UTA Arad | -0 | Hòa | 1 3/4 | Tài |
27/08 | Petrolul Ploiesti | 0-0 | CS Mioveni | -1/4 | Thắng | 2 | Xỉu |
19/08 | CS Mioveni | 0-1 | Scm Argesul Pitesti | -0 | Thua | 2 | Xỉu |
14/08 | CS Universitatea Craiova | 1-0 | CS Mioveni | -1 | Hòa | 2 1/2 | Xỉu |
06/08 | CS Mioveni | 1-1 | Steaua Bucuresti | +1 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
31/07 | CFR Cluj | 4-2 | CS Mioveni | -1 1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
23/07 | CS Mioveni | 0-2 | Farul Constanta | +1/4 | Thua | 2 | Tài |
15/07 | Hermannstadt | 3-0 | CS Mioveni | -1/4 | Thua | 2 | Tài |
17/05 | CS Mioveni | 3-2 | Rapid Bucuresti | +1/2 | Thắng | 2 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
03/09 | Universitaea Cluj | 1-1 | U Craiova 1948 | -0 | Hòa | 2 | Tài |
31/08 | Rapid Bucuresti | 1-0 | Universitaea Cluj | -3/4 | Thua | 2 | Xỉu |
26/08 | Voluntari | 0-0 | Universitaea Cluj | -1/4 | Thắng | 2 | Xỉu |
22/08 | Universitaea Cluj | 0-1 | Sepsi | +1/4 | Thua | 2 | Xỉu |
13/08 | UTA Arad | 2-1 | Universitaea Cluj | -1/2 | Thua | 2 | Tài |
05/08 | Universitaea Cluj | 0-1 | Petrolul Ploiesti | -1/4 | Thua | 2 | Xỉu |
29/07 | Scm Argesul Pitesti | 3-1 | Universitaea Cluj | -1/4 | Thua | 2 | Tài |
24/07 | Universitaea Cluj | 1-1 | CS Universitatea Craiova | +1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
18/07 | Steaua Bucuresti | 1-1 | Universitaea Cluj | -1 1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
30/05 | Dinamo Bucuresti | 1-1 | Universitaea Cluj | -1 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
30/08 | CS Mioveni | 1-1 | UTA Arad | -0 | Hòa | 1 3/4 | Tài |
19/08 | CS Mioveni | 0-1 | Scm Argesul Pitesti | -0 | Thua | 2 | Xỉu |
06/08 | CS Mioveni | 1-1 | Steaua Bucuresti | +1 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
23/07 | CS Mioveni | 0-2 | Farul Constanta | +1/4 | Thua | 2 | Tài |
17/05 | CS Mioveni | 3-2 | Rapid Bucuresti | +1/2 | Thắng | 2 | Tài |
02/05 | CS Mioveni | 0-2 | Botosani | -1/4 | Thua | 2 | Tài |
16/04 | CS Mioveni | 2-0 | Dinamo Bucuresti | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
22/03 | CS Mioveni | 1-0 | Chindia Targoviste | +1/4 | Thắng | 1 3/4 | Xỉu |
02/03 | CS Mioveni | 0-3 | CS Universitatea Craiova | +1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
20/02 | CS Mioveni | 1-1 | Steaua Bucuresti | +1 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
31/08 | Rapid Bucuresti | 1-0 | Universitaea Cluj | -3/4 | Thua | 2 | Xỉu |
26/08 | Voluntari | 0-0 | Universitaea Cluj | -1/4 | Thắng | 2 | Xỉu |
13/08 | UTA Arad | 2-1 | Universitaea Cluj | -1/2 | Thua | 2 | Tài |
29/07 | Scm Argesul Pitesti | 3-1 | Universitaea Cluj | -1/4 | Thua | 2 | Tài |
18/07 | Steaua Bucuresti | 1-1 | Universitaea Cluj | -1 1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
30/05 | Dinamo Bucuresti | 1-1 | Universitaea Cluj | -1 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
12/06 | Hermannstadt | 0-1 | Universitaea Cluj | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
23/05 | Otelul Galati | 2-1 | Universitaea Cluj | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
09/05 | Petrolul Ploiesti | 1-0 | Universitaea Cluj | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
29/04 | Viitorul Constanta | 1-1 | Universitaea Cluj | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |