Nhận định Romania 17/05/2022 00:30 | ||
![]() CS Mioveni | Tỷ lệ Châu Á : : Tỷ lệ Châu Âu : : Tỷ lệ Tài xỉu : : | ![]() Rapid Bucuresti |
31 vòng đấu đã qua, CS Mioveni ghi được 20 bàn để thủng lưới 37 bàn, 20/31 trận đấu có không quá 2 bàn thắng được ghi. Tính 15 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Alexandru Pelici thắng 4 hòa 6 thua 5, ghi được 10 bàn để thủng lưới 14 bàn, 12/15 trận đấu đã kết thúc với nhiều nhất 2 bàn thắng được ghi.
Đội khách Rapid Bucuresti thì ghi được 34 bàn để thủng lưới 31 bàn, 17/30 trận đấu đã kết thúc với ít hơn 3 bàn thắng được ghi. Tính 15 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Mihai Iosif thắng 4 hòa 6 thua 5, ghi được 20 bàn để thủng lưới 21 bàn, 8/15 trận đấu có tối đa 2 bàn thắng được ghi.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
28/11/2021 | Rapid Bucuresti vs CS Mioveni | 1-1 | -1/2 | Thắng | 2 | Tài |
24/07/2021 | CS Mioveni vs Rapid Bucuresti | 0-2 | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
07/05 | UTA Arad | 1-0 | CS Mioveni | -1/2 | Thua | 2 | Xỉu |
02/05 | CS Mioveni | 0-2 | Botosani | -1/4 | Thua | 2 | Tài |
22/04 | Clinceni | 0-2 | CS Mioveni | +2 1/4 | Thua | 3 | Xỉu |
16/04 | CS Mioveni | 2-0 | Dinamo Bucuresti | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
11/04 | Gaz Metan Medias | 1-2 | CS Mioveni | +2 1/2 | Thua | 3 1/2 | Xỉu |
01/04 | CS Universitatea Craiova | 1-1 | CS Mioveni | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
22/03 | CS Mioveni | 1-0 | Chindia Targoviste | +1/4 | Thắng | 1 3/4 | Xỉu |
13/03 | Sepsi | 3-1 | CS Mioveni | -3/4 | Thua | 2 | Tài |
05/03 | UTA Arad | 2-1 | CS Mioveni | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
02/03 | CS Mioveni | 0-3 | CS Universitatea Craiova | +1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
10/05 | Rapid Bucuresti | 2-3 | CS Universitatea Craiova | -1/2 | Thua | 1 3/4 | Tài |
30/04 | Chindia Targoviste | 0-0 | Rapid Bucuresti | -0 | Hòa | 1 3/4 | Xỉu |
24/04 | Rapid Bucuresti | 1-0 | Sepsi | -0 | Thắng | 1 3/4 | Xỉu |
19/04 | Rapid Bucuresti | 8-0 | Gaz Metan Medias | -3 | Thắng | 3 1/2 | Tài |
10/04 | UTA Arad | 0-2 | Rapid Bucuresti | -1/4 | Thắng | 2 | Tài |
03/04 | Rapid Bucuresti | 3-0 | Botosani | -0 | Thắng | 1 3/4 | Tài |
19/03 | Clinceni | 0-1 | Rapid Bucuresti | +1 1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
14/03 | Rapid Bucuresti | 3-1 | Dinamo Bucuresti | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
06/03 | Rapid Bucuresti | 1-0 | Clinceni | -1 3/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
02/03 | CS Universitatea Craiova | 3-2 | Rapid Bucuresti | -1/4 | Thua | 2 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
02/05 | CS Mioveni | 0-2 | Botosani | -1/4 | Thua | 2 | Tài |
16/04 | CS Mioveni | 2-0 | Dinamo Bucuresti | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
22/03 | CS Mioveni | 1-0 | Chindia Targoviste | +1/4 | Thắng | 1 3/4 | Xỉu |
02/03 | CS Mioveni | 0-3 | CS Universitatea Craiova | +1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
20/02 | CS Mioveni | 1-1 | Steaua Bucuresti | +1 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
09/02 | CS Mioveni | 1-1 | Farul Constanta | +1/4 | Thắng | 2 | Tài |
04/02 | CS Mioveni | 0-0 | Voluntari | -0 | Hòa | 2 | Xỉu |
23/01 | CS Mioveni | 3-1 | Clinceni | -1 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
16/12 | CS Mioveni | 2-1 | Dinamo Bucuresti | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
05/12 | CS Mioveni | 0-2 | Sepsi | +1/2 | Thua | 2 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
30/04 | Chindia Targoviste | 0-0 | Rapid Bucuresti | -0 | Hòa | 1 3/4 | Xỉu |
10/04 | UTA Arad | 0-2 | Rapid Bucuresti | -1/4 | Thắng | 2 | Tài |
19/03 | Clinceni | 0-1 | Rapid Bucuresti | +1 1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
02/03 | CS Universitatea Craiova | 3-2 | Rapid Bucuresti | -1/4 | Thua | 2 | Tài |
21/02 | CFR Cluj | 2-1 | Rapid Bucuresti | -1 | Hòa | 2 1/4 | Tài |
09/02 | Voluntari | 0-0 | Rapid Bucuresti | -1/4 | Thắng | 2 | Xỉu |
05/02 | Gaz Metan Medias | 1-1 | Rapid Bucuresti | +1/4 | Thua | 2 | Tài |
23/01 | CS Universitatea Craiova | 1-0 | Rapid Bucuresti | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
16/12 | Steaua Bucuresti | 3-1 | Rapid Bucuresti | -3/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
05/12 | Farul Constanta | 2-0 | Rapid Bucuresti | -1/2 | Thua | 2 | Tài |