Nhận định Romania 16/12/2021 22:30 | ||
![]() CS Mioveni | Tỷ lệ Châu Á : : Tỷ lệ Châu Âu 2.20 : 3.00 : 3.10 Tỷ lệ Tài xỉu : : | ![]() Dinamo Bucuresti |
18 vòng đấu đã qua, CS Mioveni ghi được 11 bàn để thủng lưới 25 bàn, 13/18 trận đấu đã kết thúc với không quá 2 bàn thắng được ghi. Tính 9 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Alexandru Pelici thắng 2 hòa 3 thua 4, ghi được 3 bàn để thủng lưới 7 bàn, .
Đội khách Dinamo Bucuresti thì ghi được 11 bàn để thủng lưới 37 bàn, 11/18 trận đấu đã kết thúc với nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi. Tính 9 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Dario Bonetti thua 9, ghi được 3 bàn để thủng lưới 25 bàn, 6/9 trận đấu có ít nhất 3 bàn thắng được ghi.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
17/08/2021 | Dinamo Bucuresti vs CS Mioveni | 0-1 | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
13/12 | CFR Cluj | 1-0 | CS Mioveni | -1 1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
05/12 | CS Mioveni | 0-2 | Sepsi | +1/2 | Thua | 2 | Tài |
28/11 | Rapid Bucuresti | 1-1 | CS Mioveni | -1/2 | Thắng | 2 | Tài |
22/11 | CS Mioveni | 1-0 | Gaz Metan Medias | -0 | Thắng | 2 | Xỉu |
06/11 | CS Mioveni | 0-0 | UTA Arad | +1/2 | Thắng | 2 | Xỉu |
30/10 | CS Universitatea Craiova | 5-2 | CS Mioveni | -1 1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
23/10 | CS Mioveni | 1-1 | Botosani | +1/4 | Thắng | 2 | Tài |
17/10 | Steaua Bucuresti | 3-0 | CS Mioveni | -1 | Thua | 2 1/4 | Tài |
01/10 | CS Mioveni | 0-0 | Scm Argesul Pitesti | -0 | Hòa | 1 3/4 | Xỉu |
26/09 | Farul Constanta | 2-1 | CS Mioveni | -3/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
14/12 | Dinamo Bucuresti | 1-0 | Chindia Targoviste | -0 | Thắng | 2 | Xỉu |
04/12 | Clinceni | 1-0 | Dinamo Bucuresti | +3/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
27/11 | Dinamo Bucuresti | 0-0 | CS Universitatea Craiova | -0 | Hòa | 2 | Xỉu |
23/11 | Voluntari | 2-1 | Dinamo Bucuresti | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
07/11 | Dinamo Bucuresti | 0-3 | CFR Cluj | +1 | Thua | 2 1/2 | Tài |
31/10 | Sepsi | 4-1 | Dinamo Bucuresti | -1 | Thua | 2 1/2 | Tài |
24/10 | Dinamo Bucuresti | 1-1 | Rapid Bucuresti | +1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
16/10 | Gaz Metan Medias | 2-1 | Dinamo Bucuresti | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
02/10 | Dinamo Bucuresti | 2-2 | UTA Arad | +3/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
28/09 | CS Universitatea Craiova | 5-0 | Dinamo Bucuresti | -1 1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
05/12 | CS Mioveni | 0-2 | Sepsi | +1/2 | Thua | 2 | Tài |
22/11 | CS Mioveni | 1-0 | Gaz Metan Medias | -0 | Thắng | 2 | Xỉu |
06/11 | CS Mioveni | 0-0 | UTA Arad | +1/2 | Thắng | 2 | Xỉu |
23/10 | CS Mioveni | 1-1 | Botosani | +1/4 | Thắng | 2 | Tài |
01/10 | CS Mioveni | 0-0 | Scm Argesul Pitesti | -0 | Hòa | 1 3/4 | Xỉu |
10/09 | CS Mioveni | 0-1 | Chindia Targoviste | -0 | Thua | 2 | Xỉu |
23/08 | CS Mioveni | 1-0 | CS Universitatea Craiova | +1/4 | Thắng | 2 | Xỉu |
07/08 | CS Mioveni | 0-1 | CFR Cluj | +1 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
24/07 | CS Mioveni | 0-2 | Rapid Bucuresti | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
29/05 | CS Mioveni | 0-0 | Hermannstadt | +1/4 | Thắng | 2 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
04/12 | Clinceni | 1-0 | Dinamo Bucuresti | +3/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
23/11 | Voluntari | 2-1 | Dinamo Bucuresti | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
31/10 | Sepsi | 4-1 | Dinamo Bucuresti | -1 | Thua | 2 1/2 | Tài |
16/10 | Gaz Metan Medias | 2-1 | Dinamo Bucuresti | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
28/09 | CS Universitatea Craiova | 5-0 | Dinamo Bucuresti | -1 1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
13/09 | Steaua Bucuresti | 6-0 | Dinamo Bucuresti | -1 | Thua | 2 1/2 | Tài |
21/08 | Farul Constanta | 3-0 | Dinamo Bucuresti | -1 1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
08/08 | Chindia Targoviste | 1-0 | Dinamo Bucuresti | -1/4 | Thua | 2 | Xỉu |
27/07 | CS Universitatea Craiova | 1-0 | Dinamo Bucuresti | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
16/05 | Scm Argesul Pitesti | 1-2 | Dinamo Bucuresti | -0 | Thắng | 2 | Tài |