Nhận định Hạng 2 Italia 16/03/2022 00:30 | ||
![]() Cosenza | Tỷ lệ Châu Á : : Tỷ lệ Châu Âu : : Tỷ lệ Tài xỉu : : | ![]() Lecce |
28 vòng đấu đã qua, Cosenza ghi được 24 bàn để thủng lưới 44 bàn, 17/28 trận đấu có ít hơn 3 bàn thắng được ghi. Tính 13 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Roberto Occhiuzzi thắng 5 hòa 2 thua 6, ghi được 13 bàn để thủng lưới 15 bàn, 8/13 trận đấu đã kết thúc với không quá 2 bàn thắng được ghi.
Đội khách Lecce thì ghi được 50 bàn để thủng lưới 27 bàn, 16/30 trận đấu có tối đa 2 bàn thắng được ghi. Tính 14 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Eugenio Corini thắng 5 hòa 7 thua 2, ghi được 15 bàn để thủng lưới 11 bàn, 10/14 trận đấu đã kết thúc với nhiều nhất 2 bàn thắng được ghi.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
01/11/2021 | Lecce vs Cosenza | 3-1 | -1 1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
22/02/2021 | Lecce vs Cosenza | 3-1 | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
25/10/2020 | Cosenza vs Lecce | 1-1 | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
04/04/2019 | Lecce vs Cosenza | 3-1 | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
11/11/2018 | Cosenza vs Lecce | 2-3 | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
12/03 | Ternana | 2-0 | Cosenza | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
03/03 | Frosinone | 1-0 | Cosenza | -1 | Hòa | 2 1/2 | Xỉu |
26/02 | Cosenza | 2-1 | Alessandria | -0 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
24/02 | Crotone | 3-3 | Cosenza | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
20/02 | Como | 2-1 | Cosenza | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
16/02 | Cosenza | 1-2 | Perugia | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
12/02 | Vicenza | 0-0 | Cosenza | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
05/02 | Cosenza | 0-0 | Brescia | +1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
30/01 | Cittadella | 1-1 | Cosenza | -1 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
22/01 | Cosenza | 1-3 | Ascoli | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
12/03 | Lecce | 1-1 | Brescia | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
06/03 | Perugia | 1-1 | Lecce | -0 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
03/03 | Lecce | 3-1 | Ascoli | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
27/02 | Ac Monza | 0-1 | Lecce | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
24/02 | Lecce | 1-2 | Cittadella | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
20/02 | Lecce | 3-0 | Crotone | -1 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
17/02 | Alessandria | 1-1 | Lecce | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
13/02 | Lecce | 1-1 | Benevento | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
05/02 | Como | 1-1 | Lecce | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
27/01 | Lecce | 2-1 | Vicenza | -1 | Hòa | 2 3/4 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
26/02 | Cosenza | 2-1 | Alessandria | -0 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
16/02 | Cosenza | 1-2 | Perugia | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
05/02 | Cosenza | 0-0 | Brescia | +1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
22/01 | Cosenza | 1-3 | Ascoli | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
18/12 | Cosenza | 0-2 | Pisa | +1/4 | Thua | 2 | Tài |
04/12 | Cosenza | 0-2 | Cremonese | +1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
27/11 | Cosenza | 0-1 | Spal | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
06/11 | Cosenza | 0-1 | Reggina | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
27/10 | Cosenza | 3-1 | Ternana | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
16/10 | Cosenza | 1-1 | Frosinone | +1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
06/03 | Perugia | 1-1 | Lecce | -0 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
27/02 | Ac Monza | 0-1 | Lecce | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
17/02 | Alessandria | 1-1 | Lecce | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
05/02 | Como | 1-1 | Lecce | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
16/01 | Pordenone | 0-1 | Lecce | +1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
11/12 | Pisa | 1-0 | Lecce | -0 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
01/12 | Spal | 1-3 | Lecce | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
20/11 | Frosinone | 0-0 | Lecce | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
28/10 | Brescia | 1-1 | Lecce | -0 | Hòa | 2 3/4 | Xỉu |
16/10 | Ascoli | 1-1 | Lecce | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |