Nhận định Hạng 2 Italia 10/04/2022 20:30 | ||
![]() Cosenza | Tỷ lệ Châu Á : : Tỷ lệ Châu Âu 4.50 : 3.35 : 1.79 Tỷ lệ Tài xỉu : : | ![]() Ac Monza |
32 vòng đấu đã qua, Cosenza ghi được 29 bàn để thủng lưới 52 bàn, 18/32 trận đấu đã kết thúc với không quá 2 bàn thắng được ghi. Tính 15 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Roberto Occhiuzzi thắng 5 hòa 3 thua 7, ghi được 16 bàn để thủng lưới 20 bàn, 8/15 trận đấu có tối đa 2 bàn thắng được ghi.
Đội khách Ac Monza thì ghi được 53 bàn để thủng lưới 32 bàn, 18/33 trận đấu có không quá 2 bàn thắng được ghi. Tính 16 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Cristian Brocchi thắng 5 hòa 6 thua 5, ghi được 20 bàn để thủng lưới 19 bàn, 9/16 trận đấu có ít hơn 3 bàn thắng được ghi.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
01/12/2021 | Ac Monza vs Cosenza | 4-1 | -3/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
07/05/2021 | Cosenza vs Ac Monza | 0-3 | +1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
16/01/2021 | Ac Monza vs Cosenza | 2-2 | -1 1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
06/04 | Spal | 2-2 | Cosenza | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
02/04 | Cosenza | 1-3 | Parma | -0 | Thua | 2 1/4 | Tài |
19/03 | Reggina | 1-0 | Cosenza | -1/4 | Thua | 2 | Xỉu |
16/03 | Cosenza | 2-2 | Lecce | +3/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
12/03 | Ternana | 2-0 | Cosenza | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
03/03 | Frosinone | 1-0 | Cosenza | -1 | Hòa | 2 1/2 | Xỉu |
26/02 | Cosenza | 2-1 | Alessandria | -0 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
24/02 | Crotone | 3-3 | Cosenza | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
20/02 | Como | 2-1 | Cosenza | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
16/02 | Cosenza | 1-2 | Perugia | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
07/04 | Ac Monza | 2-0 | Ascoli | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
03/04 | Como | 2-0 | Ac Monza | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
19/03 | Ac Monza | 1-0 | Crotone | -1 | Hòa | 2 1/2 | Xỉu |
16/03 | Alessandria | 0-3 | Ac Monza | +1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
12/03 | Ac Monza | 4-0 | Vicenza | -1 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
05/03 | Cittadella | 1-2 | Ac Monza | -0 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
03/03 | Ac Monza | 1-1 | Parma | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
27/02 | Ac Monza | 0-1 | Lecce | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
23/02 | Pordenone | 1-4 | Ac Monza | +1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
19/02 | Ac Monza | 1-2 | Pisa | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
02/04 | Cosenza | 1-3 | Parma | -0 | Thua | 2 1/4 | Tài |
16/03 | Cosenza | 2-2 | Lecce | +3/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
26/02 | Cosenza | 2-1 | Alessandria | -0 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
16/02 | Cosenza | 1-2 | Perugia | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
05/02 | Cosenza | 0-0 | Brescia | +1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
22/01 | Cosenza | 1-3 | Ascoli | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
18/12 | Cosenza | 0-2 | Pisa | +1/4 | Thua | 2 | Tài |
04/12 | Cosenza | 0-2 | Cremonese | +1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
27/11 | Cosenza | 0-1 | Spal | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
06/11 | Cosenza | 0-1 | Reggina | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
03/04 | Como | 2-0 | Ac Monza | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
16/03 | Alessandria | 0-3 | Ac Monza | +1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
05/03 | Cittadella | 1-2 | Ac Monza | -0 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
23/02 | Pordenone | 1-4 | Ac Monza | +1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
16/02 | Ternana | 0-1 | Ac Monza | -0 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
06/02 | Cremonese | 3-2 | Ac Monza | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
14/01 | Benevento | 3-1 | Ac Monza | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
05/12 | Brescia | 0-2 | Ac Monza | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
27/11 | Ascoli | 1-1 | Ac Monza | -0 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
07/11 | Crotone | 1-1 | Ac Monza | -0 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |