Nhận định Nhật Bản 21/11/2020 12:00 | ||
![]() Consadole Sapporo | Tỷ lệ Châu Á : : Tỷ lệ Châu Âu 1.85 : 4.00 : 3.75 Tỷ lệ Tài xỉu 0.97 : 3 : 0.81 | ![]() Shimizu S-Pulse |
29 vòng đấu đã qua, Consadole Sapporo ghi được 36 bàn để thủng lưới 51 bàn, 15/29 trận đấu đã kết thúc với ít nhất 3 bàn thắng được ghi. Tính 15 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Milovan Petrovic thắng 4 hòa 5 thua 6, ghi được 21 bàn để thủng lưới 25 bàn, 8/15 trận đấu có nhiều nhất 2 bàn thắng được ghi.
Đội khách Shimizu S-Pulse thì ghi được 37 bàn để thủng lưới 56 bàn, 21/27 trận đấu có từ 3 bàn thắng trở lên. Tính 13 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Peter Cklamovski thắng 1 hòa 4 thua 8, ghi được 10 bàn để thủng lưới 27 bàn, 8/13 trận đấu đã kết thúc với ít nhất 3 bàn thắng được ghi.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
08/08/2020 | Shimizu S-Pulse vs Consadole Sapporo | 3-1 | +1/4 | Thua | 3 1/4 | Tài |
17/08/2019 | Shimizu S-Pulse vs Consadole Sapporo | 0-8 | -0 | Thắng | 3 | Tài |
09/03/2019 | Consadole Sapporo vs Shimizu S-Pulse | 5-2 | -1/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
25/08/2018 | Shimizu S-Pulse vs Consadole Sapporo | 1-2 | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
10/03/2018 | Consadole Sapporo vs Shimizu S-Pulse | 1-3 | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
18/11/2017 | Shimizu S-Pulse vs Consadole Sapporo | 0-2 | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
01/07/2017 | Consadole Sapporo vs Shimizu S-Pulse | 1-0 | -0 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
01/09/2012 | Consadole Sapporo vs Shimizu S-Pulse | 0-2 | +1 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
31/03/2012 | Shimizu S-Pulse vs Consadole Sapporo | 1-0 | -1 | Hòa | 2 1/2 | Xỉu |
31/03/2012 | Shimizu S-Pulse vs Consadole Sapporo | 1-0 | -1 | Hòa | 2 1/2 | Xỉu |
13/09/2008 | Shimizu S-Pulse vs Consadole Sapporo | 3-1 | -1 | Thua | 2 3/4 | Tài |
05/07/2008 | Consadole Sapporo vs Shimizu S-Pulse | 2-2 | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
14/11 | Consadole Sapporo | 1-1 | Sagan Tosu | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
11/11 | Tokyo | 1-0 | Consadole Sapporo | -1/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
03/11 | Kawasaki Frontale | 0-2 | Consadole Sapporo | -1 1/4 | Thắng | 3 1/2 | Xỉu |
31/10 | Gamba Osaka | 2-1 | Consadole Sapporo | -1/4 | Thua | 3 | Tài |
24/10 | Consadole Sapporo | 3-0 | Yokohama FC | -1/2 | Thắng | 3 | Tài |
18/10 | Consadole Sapporo | 1-0 | Kashima Antlers | +1/2 | Thắng | 3 | Xỉu |
14/10 | Nagoya Grampus Eight | 3-0 | Consadole Sapporo | -1/2 | Thua | 3 | Tài |
10/10 | Consadole Sapporo | 2-1 | Shonan Bellmare | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
03/10 | Consadole Sapporo | 3-3 | Vegalta Sendai | -1/2 | Thua | 3 | Tài |
26/09 | Vissel Kobe | 4-0 | Consadole Sapporo | -1/2 | Thua | 3 1/4 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
14/11 | Shimizu S-Pulse | 3-1 | Cerezo Osaka | +1/2 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
03/11 | Shimizu S-Pulse | 3-1 | Vissel Kobe | +1/2 | Thắng | 3 1/2 | Tài |
31/10 | Kashiwa Reysol | 0-0 | Shimizu S-Pulse | -1 | Thắng | 3 1/2 | Xỉu |
18/10 | Shimizu S-Pulse | 1-1 | Sagan Tosu | -1/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
14/10 | Tokyo | 3-1 | Shimizu S-Pulse | -1 | Thua | 3 | Tài |
10/10 | Shimizu S-Pulse | 2-3 | Sanfrecce Hiroshima | +3/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
03/10 | Oita Trinita | 2-1 | Shimizu S-Pulse | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
26/09 | Nagoya Grampus Eight | 3-1 | Shimizu S-Pulse | -1 | Thua | 3 | Tài |
23/09 | Shimizu S-Pulse | 1-2 | Urawa Red Diamonds | +1/4 | Thua | 3 1/4 | Xỉu |
19/09 | Shonan Bellmare | 0-3 | Shimizu S-Pulse | -1/4 | Thắng | 3 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
14/11 | Consadole Sapporo | 1-1 | Sagan Tosu | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
24/10 | Consadole Sapporo | 3-0 | Yokohama FC | -1/2 | Thắng | 3 | Tài |
18/10 | Consadole Sapporo | 1-0 | Kashima Antlers | +1/2 | Thắng | 3 | Xỉu |
10/10 | Consadole Sapporo | 2-1 | Shonan Bellmare | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
03/10 | Consadole Sapporo | 3-3 | Vegalta Sendai | -1/2 | Thua | 3 | Tài |
23/09 | Consadole Sapporo | 0-1 | Kashiwa Reysol | -0 | Thua | 3 | Xỉu |
19/09 | Consadole Sapporo | 0-1 | Gamba Osaka | -0 | Thua | 3 1/4 | Xỉu |
13/09 | Consadole Sapporo | 3-4 | Urawa Red Diamonds | -1/4 | Thua | 3 | Tài |
05/09 | Consadole Sapporo | 0-2 | Sanfrecce Hiroshima | +1/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
29/08 | Consadole Sapporo | 0-0 | Nagoya Grampus Eight | +1/4 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
31/10 | Kashiwa Reysol | 0-0 | Shimizu S-Pulse | -1 | Thắng | 3 1/2 | Xỉu |
14/10 | Tokyo | 3-1 | Shimizu S-Pulse | -1 | Thua | 3 | Tài |
03/10 | Oita Trinita | 2-1 | Shimizu S-Pulse | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
26/09 | Nagoya Grampus Eight | 3-1 | Shimizu S-Pulse | -1 | Thua | 3 | Tài |
19/09 | Shonan Bellmare | 0-3 | Shimizu S-Pulse | -1/4 | Thắng | 3 | Tài |
16/09 | Yokohama F Marinos | 3-0 | Shimizu S-Pulse | -1 1/4 | Thua | 3 3/4 | Xỉu |
09/09 | Sanfrecce Hiroshima | 4-1 | Shimizu S-Pulse | -3/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
29/08 | Kawasaki Frontale | 5-0 | Shimizu S-Pulse | -1 1/2 | Thua | 3 1/2 | Tài |
15/08 | Vegalta Sendai | 0-0 | Shimizu S-Pulse | -0 | Hòa | 3 | Xỉu |
01/08 | Urawa Red Diamonds | 1-1 | Shimizu S-Pulse | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |