Nhận định Hạng 2 Italia 27/11/2022 21:00 | ||
![]() Cittadella | Tỷ lệ Châu Á 0.83 : 0:3/4 : 1.04 Tỷ lệ Châu Âu 1.66 : 3.75 : 5 Tỷ lệ Tài xỉu 1.02 : 2.25 : 0.84 | ![]() Cosenza |
13 vòng đấu đã qua, Cittadella ghi được 11 bàn để thủng lưới 15 bàn, 9/13 trận đấu đã kết thúc với ít hơn 3 bàn thắng được ghi. Tính 6 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Edoardo Gorini thắng 2 hòa 3 thua 1, ghi được 6 bàn để thủng lưới 6 bàn, 5/6 trận đấu đã kết thúc với nhiều nhất 2 bàn thắng được ghi.
Đội khách Cosenza thì ghi được 14 bàn để thủng lưới 23 bàn, 8/13 trận đấu có nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi. Tính 7 trận đấu trên sân khách, Cosenza thắng 1 hòa 2 thua 4, ghi được 4 bàn để thủng lưới 14 bàn, 4/7 trận đấu đã kết thúc với ít hơn 3 bàn thắng được ghi.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
07/05/2022 | Cosenza vs Cittadella | 1-0 | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
30/01/2022 | Cittadella vs Cosenza | 1-1 | -1 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
10/02/2021 | Cittadella vs Cosenza | 1-1 | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
17/10/2020 | Cosenza vs Cittadella | 1-1 | -0 | Hòa | 2 1/2 | Xỉu |
04/03/2020 | Cosenza vs Cittadella | 1-2 | -0 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
19/10/2019 | Cittadella vs Cosenza | 1-3 | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
02/02/2019 | Cosenza vs Cittadella | 2-0 | -0 | Thua | 2 | Tài |
15/09/2018 | Cittadella vs Cosenza | 2-0 | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
12/11 | Parma | 3-1 | Cittadella | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
05/11 | Cittadella | 0-0 | Modena | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
30/10 | Perugia | 0-2 | Cittadella | -1/4 | Thắng | 2 | Tài |
23/10 | Palermo | 0-0 | Cittadella | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
15/10 | Cittadella | 0-0 | Spal | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
08/10 | Brescia | 1-1 | Cittadella | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
01/10 | Cittadella | 0-2 | Ternana | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
17/09 | Reggina | 3-0 | Cittadella | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
10/09 | Cittadella | 1-0 | Frosinone | -0 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
03/09 | Ascoli | 0-0 | Cittadella | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
12/11 | Cosenza | 3-2 | Palermo | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
05/11 | Pisa | 3-1 | Cosenza | -3/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
29/10 | Cosenza | 1-2 | Frosinone | +1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
22/10 | Spal | 5-0 | Cosenza | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
15/10 | Cosenza | 1-2 | Genoa | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
08/10 | Reggina | 3-0 | Cosenza | -3/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
01/10 | Cosenza | 3-1 | Como | -0 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
17/09 | Sudtirol | 1-1 | Cosenza | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
10/09 | Cosenza | 0-1 | Bari | -0 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
03/09 | Ternana | 1-1 | Cosenza | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
05/11 | Cittadella | 0-0 | Modena | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
15/10 | Cittadella | 0-0 | Spal | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
01/10 | Cittadella | 0-2 | Ternana | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
10/09 | Cittadella | 1-0 | Frosinone | -0 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
29/08 | Cittadella | 1-1 | Venezia | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
14/08 | Cittadella | 4-3 | Pisa | -0 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
30/04 | Cittadella | 1-0 | Brescia | +1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
18/04 | Cittadella | 1-2 | Alessandria | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
07/04 | Cittadella | 0-0 | Perugia | -0 | Hòa | 2 | Xỉu |
02/04 | Cittadella | 1-2 | Ternana | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
05/11 | Pisa | 3-1 | Cosenza | -3/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
22/10 | Spal | 5-0 | Cosenza | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
08/10 | Reggina | 3-0 | Cosenza | -3/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
17/09 | Sudtirol | 1-1 | Cosenza | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
03/09 | Ternana | 1-1 | Cosenza | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
29/08 | Parma | 1-0 | Cosenza | -1 | Hòa | 2 1/2 | Xỉu |
15/08 | Benevento | 0-1 | Cosenza | -1 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
13/05 | Vicenza | 1-0 | Cosenza | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
30/04 | Pisa | 1-1 | Cosenza | -1 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
18/04 | Cremonese | 3-1 | Cosenza | -1 | Thua | 2 1/2 | Tài |