Nhận định Ngoại Hạng Anh 16/12/2024 02:00 | ||
Chelsea | Tỷ lệ Châu Á 0.89 : 0:1 1/2 : 1.01 Tỷ lệ Châu Âu 1.33 : 6 : 7.5 Tỷ lệ Tài xỉu 0.99 : 3.5 : 0.91 | Brentford |
15 vòng đấu đã qua, Chelsea ghi được 35 bàn để thủng lưới 18 bàn, 9/15 trận đấu có nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi. Tính 7 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Enzo Maresca thắng 3 hòa 3 thua 1, ghi được 12 bàn để thủng lưới 8 bàn, 4/7 trận đấu có không quá 2 bàn thắng được ghi.
Đội khách Brentford thì ghi được 31 bàn để thủng lưới 28 bàn, 12/15 trận đấu đã kết thúc với nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi. Tính 7 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Thomas Frank hòa 1 thua 6, ghi được 5 bàn để thủng lưới 14 bàn, 5/7 trận đấu có từ 3 bàn thắng trở lên.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
02/03/2024 | Brentford vs Chelsea | 2-2 | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
28/10/2023 | Chelsea vs Brentford | 0-2 | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
27/04/2023 | Chelsea vs Brentford | 0-2 | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
20/10/2022 | Brentford vs Chelsea | 0-0 | +3/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
02/04/2022 | Chelsea vs Brentford | 1-4 | -1 1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
16/10/2021 | Brentford vs Chelsea | 0-1 | +1 | Hòa | 2 1/2 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
08/12 | Tottenham Hotspur | 3-4 | Chelsea | +1/4 | Thắng | 3 1/2 | Tài |
05/12 | Southampton | 1-5 | Chelsea | +1 1/2 | Thắng | 3 1/2 | Tài |
01/12 | Chelsea | 3-0 | Aston Villa | -3/4 | Thắng | 3 | Tài |
23/11 | Leicester City | 1-2 | Chelsea | +1 1/4 | Thua | 3 1/4 | Xỉu |
10/11 | Chelsea | 1-1 | Arsenal | -0 | Hòa | 2 3/4 | Xỉu |
03/11 | Manchester United | 1-1 | Chelsea | -0 | Hòa | 3 1/2 | Xỉu |
27/10 | Chelsea | 2-1 | Newcastle United | -3/4 | Thắng | 3 1/4 | Xỉu |
20/10 | Liverpool | 2-1 | Chelsea | -1 | Hòa | 3 1/2 | Xỉu |
06/10 | Chelsea | 1-1 | Nottingham Forest | -1 | Thua | 3 | Xỉu |
28/09 | Chelsea | 4-2 | Brighton | -3/4 | Thắng | 3 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
07/12 | Brentford | 4-2 | Newcastle United | +1/4 | Thắng | 3 | Tài |
05/12 | Aston Villa | 3-1 | Brentford | -3/4 | Thua | 3 | Tài |
30/11 | Brentford | 4-1 | Leicester City | -3/4 | Thắng | 3 | Tài |
23/11 | Everton | 0-0 | Brentford | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
09/11 | Brentford | 3-2 | AFC Bournemouth | -0 | Thắng | 3 | Tài |
05/11 | Fulham | 2-1 | Brentford | -1/2 | Thua | 3 | Tài |
26/10 | Brentford | 4-3 | Ipswich | -1 | Hòa | 3 | Tài |
19/10 | Manchester United | 2-1 | Brentford | -3/4 | Thua | 3 1/4 | Xỉu |
05/10 | Brentford | 5-3 | Wolves | -1/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
28/09 | Brentford | 1-1 | West Ham United | -1/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
01/12 | Chelsea | 3-0 | Aston Villa | -3/4 | Thắng | 3 | Tài |
10/11 | Chelsea | 1-1 | Arsenal | -0 | Hòa | 2 3/4 | Xỉu |
27/10 | Chelsea | 2-1 | Newcastle United | -3/4 | Thắng | 3 1/4 | Xỉu |
06/10 | Chelsea | 1-1 | Nottingham Forest | -1 | Thua | 3 | Xỉu |
28/09 | Chelsea | 4-2 | Brighton | -3/4 | Thắng | 3 | Tài |
01/09 | Chelsea | 1-1 | Crystal Palace | -1 | Thua | 3 1/4 | Xỉu |
18/08 | Chelsea | 0-2 | Manchester City | +3/4 | Thua | 3 1/4 | Xỉu |
19/05 | Chelsea | 2-1 | AFC Bournemouth | -1 | Hòa | 2 1/2 | Tài |
05/05 | Chelsea | 5-0 | West Ham United | -1 | Thắng | 3 1/4 | Tài |
03/05 | Chelsea | 2-0 | Tottenham Hotspur | -1/4 | Thắng | 3 3/4 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
05/12 | Aston Villa | 3-1 | Brentford | -3/4 | Thua | 3 | Tài |
23/11 | Everton | 0-0 | Brentford | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
05/11 | Fulham | 2-1 | Brentford | -1/2 | Thua | 3 | Tài |
19/10 | Manchester United | 2-1 | Brentford | -3/4 | Thua | 3 1/4 | Xỉu |
21/09 | Tottenham Hotspur | 3-1 | Brentford | -1 | Thua | 3 1/4 | Tài |
14/09 | Manchester City | 2-1 | Brentford | -2 1/4 | Thắng | 3 1/2 | Xỉu |
25/08 | Liverpool | 2-0 | Brentford | -2 | Hòa | 3 1/2 | Xỉu |
11/05 | AFC Bournemouth | 1-2 | Brentford | -1/2 | Thắng | 3 1/4 | Xỉu |
27/04 | Everton | 1-0 | Brentford | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
20/04 | Luton Town | 1-5 | Brentford | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |