Nhận định Ngoại Hạng Anh 21/04/2019 22:00 | ||
![]() Cardiff City | Tỷ lệ Châu Á 1.11 : 1 3/4:0 : 0.83 Tỷ lệ Châu Âu 14.34 : 6.78 : 1.22 Tỷ lệ Tài xỉu 0.94 : 3 : 0.95 | ![]() Liverpool |
34 vòng đấu đã qua, Cardiff City ghi được 30 bàn để thủng lưới 63 bàn, 18/34 trận đấu đã kết thúc với ít nhất 3 bàn thắng được ghi. Tính 17 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Neil Warnock thắng 6 hòa 2 thua 9, ghi được 19 bàn để thủng lưới 33 bàn, 11/17 trận đấu có ít nhất 3 bàn thắng được ghi.
Đội khách Liverpool thì ghi được 77 bàn để thủng lưới 20 bàn, 19/34 trận đấu đã kết thúc với nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi. Tính 17 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Jurgen Klopp thắng 11 hòa 5 thua 1, ghi được 29 bàn để thủng lưới 10 bàn, 9/17 trận đấu đã kết thúc với không quá 2 bàn thắng được ghi.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
27/10/2018 | Liverpool vs Cardiff City | 4-1 | -2 1/2 | Thua | 3 1/2 | Tài |
22/03/2014 | Cardiff City vs Liverpool | 3-6 | +1 1/4 | Thua | 3 | Tài |
21/12/2013 | Liverpool vs Cardiff City | 3-1 | -2 | Hòa | 3 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
17/04 | Brighton & Hove Albion | 0-2 | Cardiff City | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
13/04 | Burnley | 2-0 | Cardiff City | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
04/04 | Manchester City | 2-0 | Cardiff City | -3 1/4 | Thắng | 4 | Xỉu |
31/03 | Cardiff City | 1-2 | Chelsea | +1 1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
09/03 | Cardiff City | 2-0 | West Ham United | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
02/03 | Wolves | 2-0 | Cardiff City | -1 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
27/02 | Cardiff City | 0-3 | Everton | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
23/02 | Cardiff City | 1-5 | Watford | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
09/02 | Southampton | 1-2 | Cardiff City | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
03/02 | Cardiff City | 2-0 | AFC Bournemouth | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
14/04 | Liverpool | 2-0 | Chelsea | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
06/04 | Southampton | 1-3 | Liverpool | +1 1/2 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
31/03 | Liverpool | 2-1 | Tottenham Hotspur | -1 | Hòa | 2 3/4 | Tài |
17/03 | Fulham | 1-2 | Liverpool | +1 3/4 | Thua | 3 | Tài |
10/03 | Liverpool | 4-2 | Burnley | -2 1/4 | Thua | 3 1/4 | Tài |
03/03 | Everton | 0-0 | Liverpool | +1 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
28/02 | Liverpool | 5-0 | Watford | -1 1/2 | Thắng | 3 | Tài |
24/02 | Manchester United | 0-0 | Liverpool | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
09/02 | Liverpool | 3-0 | AFC Bournemouth | -2 | Thắng | 3 1/4 | Xỉu |
05/02 | West Ham United | 1-1 | Liverpool | +1 1/2 | Thua | 3 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
31/03 | Cardiff City | 1-2 | Chelsea | +1 1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
09/03 | Cardiff City | 2-0 | West Ham United | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
27/02 | Cardiff City | 0-3 | Everton | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
23/02 | Cardiff City | 1-5 | Watford | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
03/02 | Cardiff City | 2-0 | AFC Bournemouth | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
12/01 | Cardiff City | 0-0 | Huddersfield Town | -1/4 | Thua | 2 | Xỉu |
02/01 | Cardiff City | 0-3 | Tottenham Hotspur | +1 1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
23/12 | Cardiff City | 1-5 | Manchester United | +1 | Thua | 2 3/4 | Tài |
08/12 | Cardiff City | 1-0 | Southampton | -0 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
01/12 | Cardiff City | 2-1 | Wolves | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
06/04 | Southampton | 1-3 | Liverpool | +1 1/2 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
17/03 | Fulham | 1-2 | Liverpool | +1 3/4 | Thua | 3 | Tài |
03/03 | Everton | 0-0 | Liverpool | +1 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
24/02 | Manchester United | 0-0 | Liverpool | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
05/02 | West Ham United | 1-1 | Liverpool | +1 1/2 | Thua | 3 | Xỉu |
12/01 | Brighton & Hove Albion | 0-1 | Liverpool | +1 1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
04/01 | Manchester City | 2-1 | Liverpool | -1/2 | Thua | 2 3/4 | Tài |
22/12 | Wolves | 0-2 | Liverpool | +1 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
08/12 | AFC Bournemouth | 0-4 | Liverpool | +1 | Thắng | 3 | Tài |
06/12 | Burnley | 1-3 | Liverpool | +1 1/2 | Thắng | 2 3/4 | Tài |