Nhận định Hạng 2 Hà Lan 26/04/2025 01:00 | ||
![]() Cambuur Leeuwarden | Tỷ lệ Châu Á : : Tỷ lệ Châu Âu : : Tỷ lệ Tài xỉu : : | ![]() Vitesse Arnhem |
35 vòng đấu đã qua, Cambuur Leeuwarden ghi được 56 bàn để thủng lưới 38 bàn, 19/35 trận đấu đã kết thúc với nhiều nhất 2 bàn thắng được ghi. Tính 17 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Sjors Ultee thắng 9 hòa 2 thua 6, ghi được 24 bàn để thủng lưới 17 bàn, 9/17 trận đấu có tối đa 2 bàn thắng được ghi.
Đội khách Vitesse Arnhem thì ghi được 48 bàn để thủng lưới 68 bàn, 22/35 trận đấu đã kết thúc với nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi. Tính 17 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Phillip Cocu thắng 4 hòa 5 thua 8, ghi được 25 bàn để thủng lưới 38 bàn, 11/17 trận đấu đã kết thúc với ít nhất 3 bàn thắng được ghi.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
23/11/2024 | Vitesse Arnhem vs Cambuur Leeuwarden | 0-6 | +1/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
19/04 | Helmond Sport | 1-1 | Cambuur Leeuwarden | +1/2 | Thua | 3 | Xỉu |
13/04 | Cambuur Leeuwarden | 3-1 | Jong Utrecht | -2 | Hòa | 3 1/4 | Tài |
05/04 | Emmen | 3-0 | Cambuur Leeuwarden | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
29/03 | Cambuur Leeuwarden | 3-2 | De Graafschap | -3/4 | Thắng | 3 | Tài |
15/03 | Volendam | 4-1 | Cambuur Leeuwarden | -1/4 | Thua | 3 | Tài |
11/03 | Cambuur Leeuwarden | 1-0 | Dordrecht 90 | -1 1/2 | Thua | 3 1/4 | Xỉu |
08/03 | Den Bosch | 0-2 | Cambuur Leeuwarden | +1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
01/03 | Cambuur Leeuwarden | 5-0 | VVV Venlo | -1 1/4 | Thắng | 3 | Tài |
25/02 | Jong Ajax Amsterdam | 1-1 | Cambuur Leeuwarden | +1/4 | Thua | 3 | Xỉu |
15/02 | Cambuur Leeuwarden | 1-1 | Oss | -1 1/4 | Thua | 3 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
19/04 | Vitesse Arnhem | 3-0 | Roda JC Kerkrade | -0 | Thắng | 3 | Tài |
15/04 | Jong Ajax Amsterdam | 1-1 | Vitesse Arnhem | +1/4 | Thua | 3 1/4 | Xỉu |
05/04 | Vitesse Arnhem | 2-2 | Jong AZ | -1/2 | Thua | 3 1/4 | Tài |
29/03 | Telstar | 1-0 | Vitesse Arnhem | -3/4 | Thua | 3 | Xỉu |
15/03 | Vitesse Arnhem | 0-1 | ADO Den Haag | +1/4 | Thua | 3 | Xỉu |
11/03 | Jong Utrecht | 0-2 | Vitesse Arnhem | +1/2 | Thắng | 3 | Xỉu |
08/03 | Eindhoven | 3-3 | Vitesse Arnhem | -1/2 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
01/03 | Vitesse Arnhem | 1-0 | MVV Maastricht | -1/4 | Thắng | 3 1/4 | Xỉu |
22/02 | Helmond Sport | 3-0 | Vitesse Arnhem | -1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
16/02 | Vitesse Arnhem | 2-0 | De Graafschap | +1/4 | Thắng | 3 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
13/04 | Cambuur Leeuwarden | 3-1 | Jong Utrecht | -2 | Hòa | 3 1/4 | Tài |
29/03 | Cambuur Leeuwarden | 3-2 | De Graafschap | -3/4 | Thắng | 3 | Tài |
11/03 | Cambuur Leeuwarden | 1-0 | Dordrecht 90 | -1 1/2 | Thua | 3 1/4 | Xỉu |
01/03 | Cambuur Leeuwarden | 5-0 | VVV Venlo | -1 1/4 | Thắng | 3 | Tài |
15/02 | Cambuur Leeuwarden | 1-1 | Oss | -1 1/4 | Thua | 3 | Xỉu |
01/02 | Cambuur Leeuwarden | 2-1 | Telstar | -3/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
18/01 | Cambuur Leeuwarden | 1-0 | SBV Excelsior | -0 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
21/12 | Cambuur Leeuwarden | 0-2 | Jong AZ | -1 1/4 | Thua | 3 1/2 | Xỉu |
07/12 | Cambuur Leeuwarden | 2-1 | ADO Den Haag | -1/2 | Thắng | 3 | Tài |
27/11 | Cambuur Leeuwarden | 1-2 | Den Bosch | -1 1/4 | Thua | 3 1/4 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
15/04 | Jong Ajax Amsterdam | 1-1 | Vitesse Arnhem | +1/4 | Thua | 3 1/4 | Xỉu |
29/03 | Telstar | 1-0 | Vitesse Arnhem | -3/4 | Thua | 3 | Xỉu |
11/03 | Jong Utrecht | 0-2 | Vitesse Arnhem | +1/2 | Thắng | 3 | Xỉu |
08/03 | Eindhoven | 3-3 | Vitesse Arnhem | -1/2 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
22/02 | Helmond Sport | 3-0 | Vitesse Arnhem | -1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
01/02 | SBV Excelsior | 1-3 | Vitesse Arnhem | -1 1/2 | Thắng | 3 1/4 | Tài |
18/01 | Volendam | 4-0 | Vitesse Arnhem | -1 1/2 | Thua | 3 1/2 | Tài |
21/12 | Jong PSV Eindhoven | 6-4 | Vitesse Arnhem | -0 | Thua | 3 1/2 | Tài |
07/12 | MVV Maastricht | 2-2 | Vitesse Arnhem | -1/4 | Thắng | 3 | Tài |
27/11 | Roda JC Kerkrade | 3-0 | Vitesse Arnhem | -1 1/4 | Thua | 3 | Tài |