Nhận định Hạng 2 Italia 17/03/2021 01:00 | ||
Brescia | Tỷ lệ Châu Á : : Tỷ lệ Châu Âu : : Tỷ lệ Tài xỉu : : | Reggina |
28 vòng đấu đã qua, Brescia ghi được 39 bàn để thủng lưới 40 bàn, 17/28 trận đấu có từ 3 bàn thắng trở lên. Tính 14 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Davide Dionigi thắng 5 hòa 4 thua 5, ghi được 23 bàn để thủng lưới 21 bàn, 10/14 trận đấu đã kết thúc với ít nhất 3 bàn thắng được ghi.
Đội khách Reggina thì ghi được 29 bàn để thủng lưới 33 bàn, 17/29 trận đấu đã kết thúc với không quá 2 bàn thắng được ghi. Tính 15 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Marco Baroni thắng 3 hòa 8 thua 4, ghi được 17 bàn để thủng lưới 19 bàn, 9/15 trận đấu có nhiều nhất 2 bàn thắng được ghi.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
05/12/2020 | Reggina vs Brescia | 2-1 | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
10/05/2014 | Reggina vs Brescia | 1-1 | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
07/12/2013 | Brescia vs Reggina | 2-1 | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
27/04/2013 | Reggina vs Brescia | 0-1 | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
08/12/2012 | Brescia vs Reggina | 2-2 | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
03/04/2012 | Reggina vs Brescia | 1-1 | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
29/10/2011 | Brescia vs Reggina | 0-3 | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
24/04/2010 | Brescia vs Reggina | 0-0 | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
29/11/2009 | Reggina vs Brescia | 4-0 | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
13/03 | Frosinone | 0-1 | Brescia | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
06/03 | Venezia | 0-1 | Brescia | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
03/03 | Brescia | 2-0 | Cosenza | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
28/02 | Virtus Entella | 1-1 | Brescia | -0 | Hòa | 2 1/2 | Xỉu |
20/02 | Brescia | 1-2 | Cremonese | -0 | Thua | 2 1/4 | Tài |
15/02 | Brescia | 1-0 | Chievo | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
10/02 | Lecce | 2-2 | Brescia | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
06/02 | Brescia | 3-3 | Cittadella | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
30/01 | Ascoli | 2-1 | Brescia | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
26/01 | Brescia | 0-1 | Ac Monza | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
13/03 | Reggina | 1-0 | Ac Monza | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
06/03 | Pisa | 0-0 | Reggina | -0 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
03/03 | Reggina | 0-3 | Empoli | -0 | Thua | 2 1/4 | Tài |
27/02 | Spal | 1-4 | Reggina | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
21/02 | Reggina | 1-0 | Pordenone | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
16/02 | Cosenza | 2-2 | Reggina | -0 | Hòa | 2 1/4 | Tài |
11/02 | Reggina | 1-0 | Virtus Entella | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
06/02 | Pescara | 0-2 | Reggina | -0 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
02/02 | Reggina | 0-0 | Salernitana | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
23/01 | Frosinone | 1-1 | Reggina | +1/4 | Thua | 2 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
03/03 | Brescia | 2-0 | Cosenza | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
20/02 | Brescia | 1-2 | Cremonese | -0 | Thua | 2 1/4 | Tài |
15/02 | Brescia | 1-0 | Chievo | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
06/02 | Brescia | 3-3 | Cittadella | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
26/01 | Brescia | 0-1 | Ac Monza | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
05/01 | Brescia | 0-3 | Vicenza | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
28/12 | Brescia | 1-3 | Empoli | -0 | Thua | 2 1/2 | Tài |
19/12 | Brescia | 3-1 | Reggiana | -3/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
12/12 | Brescia | 3-1 | Salernitana | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
28/11 | Brescia | 1-2 | Frosinone | -0 | Thua | 2 1/4 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
06/03 | Pisa | 0-0 | Reggina | -0 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
27/02 | Spal | 1-4 | Reggina | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
16/02 | Cosenza | 2-2 | Reggina | -0 | Hòa | 2 1/4 | Tài |
06/02 | Pescara | 0-2 | Reggina | -0 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
23/01 | Frosinone | 1-1 | Reggina | +1/4 | Thua | 2 | Tài |
04/01 | Ascoli | 2-1 | Reggina | -0 | Thua | 2 1/4 | Tài |
27/12 | Reggiana | 0-1 | Reggina | -0 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
23/12 | Vicenza | 1-1 | Reggina | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
12/12 | Chievo | 3-0 | Reggina | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
28/11 | Ac Monza | 1-0 | Reggina | -3/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |