Nhận định Việt Nam 30/10/2020 17:00 | ||
![]() Becamex Bình Dương | Tỷ lệ Châu Á : : Tỷ lệ Châu Âu : : Tỷ lệ Tài xỉu : : | ![]() Hồng Lĩnh Hà Tĩnh |
13 vòng đấu đã qua, Becamex Bình Dương ghi được 17 bàn để thủng lưới 11 bàn, 7/13 trận đấu đã kết thúc với nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi. Tính 6 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Nguyễn Thanh Sơn thắng 3 hòa 1 thua 2, ghi được 9 bàn để thủng lưới 4 bàn, 4/6 trận đấu có không quá 2 bàn thắng được ghi.
Đội khách Hồng Lĩnh Hà Tĩnh thì ghi được 14 bàn để thủng lưới 12 bàn, 9/13 trận đấu có ít hơn 3 bàn thắng được ghi. Tính 7 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Phạm Minh Đức thắng 2 hòa 3 thua 2, ghi được 8 bàn để thủng lưới 7 bàn, 4/7 trận đấu đã kết thúc với không quá 2 bàn thắng được ghi.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
30/06/2020 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh vs Becamex Bình Dương | 1-1 | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
24/10 | Hà Nội | 2-1 | Becamex Bình Dương | -1 1/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
19/10 | Viettel | 1-0 | Becamex Bình Dương | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
14/10 | Becamex Bình Dương | 3-1 | Sài Gòn FC | -0 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
10/10 | Quảng Ninh | 4-0 | Becamex Bình Dương | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
01/10 | Becamex Bình Dương | 2-0 | Viettel | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
26/09 | Quảng Ninh | 2-2 | Becamex Bình Dương | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
23/07 | Nam Định | 1-1 | Becamex Bình Dương | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
18/07 | Becamex Bình Dương | 0-1 | Thanh Hóa | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
11/07 | Becamex Bình Dương | 1-1 | Hoàng Anh Gia Lai | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
06/07 | Tp Hồ Chí Minh | 1-2 | Becamex Bình Dương | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
25/10 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 0-1 | Viettel | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
20/10 | Hà Nội | 1-0 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | -1 1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
15/10 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 1-1 | Quảng Ninh | -1/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
09/10 | Sài Gòn FC | 2-1 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
01/10 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 3-2 | Quảng Nam | -3/4 | Thắng | 3 | Tài |
26/09 | Thanh Hóa | 1-2 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
24/07 | Hải Phòng | 1-1 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | -1/4 | Thắng | 2 | Tài |
17/07 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 1-0 | Tp Hồ Chí Minh | +1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
12/07 | Sông Lam Nghệ An | 1-1 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
06/07 | Hoàng Anh Gia Lai | 1-0 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
14/10 | Becamex Bình Dương | 3-1 | Sài Gòn FC | -0 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
01/10 | Becamex Bình Dương | 2-0 | Viettel | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
18/07 | Becamex Bình Dương | 0-1 | Thanh Hóa | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
11/07 | Becamex Bình Dương | 1-1 | Hoàng Anh Gia Lai | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
24/06 | Becamex Bình Dương | 0-2 | Hà Nội | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
11/06 | Becamex Bình Dương | 5-0 | Hải Phòng | -3/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
08/03 | Becamex Bình Dương | 1-0 | Đà Nẵng | -3/4 | Thắng | 3 | Xỉu |
23/10 | Becamex Bình Dương | 1-1 | Thanh Hóa | -3/4 | Thua | 3 | Xỉu |
15/09 | Becamex Bình Dương | 1-5 | Sông Lam Nghệ An | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
16/08 | Becamex Bình Dương | 3-0 | Hoàng Anh Gia Lai | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
20/10 | Hà Nội | 1-0 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | -1 1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
09/10 | Sài Gòn FC | 2-1 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
26/09 | Thanh Hóa | 1-2 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
24/07 | Hải Phòng | 1-1 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | -1/4 | Thắng | 2 | Tài |
12/07 | Sông Lam Nghệ An | 1-1 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
06/07 | Hoàng Anh Gia Lai | 1-0 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
24/06 | Sài Gòn FC | 1-1 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
06/06 | Quảng Ninh | 0-2 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | -1 1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
14/03 | Nam Định | 2-1 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | -1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |