Nhận định Hạng 2 Pháp 11/01/2020 02:00 | ||
![]() Ajaccio | Tỷ lệ Châu Á 0.80 : 0:1/4 : 1.08 Tỷ lệ Châu Âu 2.10 : 2.90 : 3.85 Tỷ lệ Tài xỉu 0.86 : 2 : 0.96 | ![]() Grenoble |
19 vòng đấu đã qua, Ajaccio ghi được 23 bàn để thủng lưới 15 bàn, 13/19 trận đấu có nhiều nhất 2 bàn thắng được ghi. Tính 9 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Olivier Pantaloni thắng 3 hòa 4 thua 2, ghi được 9 bàn để thủng lưới 7 bàn, 6/9 trận đấu có tối đa 2 bàn thắng được ghi.
Đội khách Grenoble thì ghi được 19 bàn để thủng lưới 17 bàn, 14/19 trận đấu có ít hơn 3 bàn thắng được ghi. Tính 10 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Philippe Hinschberger thắng 3 hòa 5 thua 2, ghi được 11 bàn để thủng lưới 10 bàn, 7/10 trận đấu có tối đa 2 bàn thắng được ghi.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
03/08/2019 | Grenoble vs Ajaccio | 0-1 | -1/2 | Thắng | 2 | Xỉu |
13/04/2019 | Ajaccio vs Grenoble | 1-2 | -1/4 | Thua | 2 | Tài |
10/11/2018 | Grenoble vs Ajaccio | 2-0 | -1/2 | Thua | 2 | Tài |
16/04/2011 | Ajaccio vs Grenoble | 1-0 | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
30/10/2010 | Grenoble vs Ajaccio | 1-1 | -0 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
29/04/2008 | Grenoble vs Ajaccio | 0-0 | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
01/12/2007 | Ajaccio vs Grenoble | 2-1 | -0 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
03/03/2007 | Ajaccio vs Grenoble | 3-1 | -1/4 | Thắng | 2 | Tài |
23/09/2006 | Grenoble vs Ajaccio | 2-0 | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
21/12 | ES Troyes AC | 2-1 | Ajaccio | -1/4 | Thua | 2 | Tài |
14/12 | Ajaccio | 1-2 | Lens | -0 | Thua | 2 | Tài |
04/12 | Chamois Niortais | 0-1 | Ajaccio | +1/4 | Thắng | 2 | Xỉu |
30/11 | Chambly | 0-2 | Ajaccio | -0 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
23/11 | Ajaccio | 1-1 | Clermont Foot | -0 | Hòa | 2 | Tài |
09/11 | Guingamp | 1-1 | Ajaccio | -1/2 | Thắng | 2 | Tài |
02/11 | Ajaccio | 1-0 | Rodez Aveyron | -1/2 | Thắng | 2 | Xỉu |
26/10 | Sochaux | 0-2 | Ajaccio | -1/4 | Thắng | 1 3/4 | Tài |
19/10 | Ajaccio | 0-0 | Nancy | -1/4 | Thua | 2 | Xỉu |
05/10 | Lorient | 0-0 | Ajaccio | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
21/12 | Grenoble | 2-1 | Rodez Aveyron | -1/2 | Thắng | 2 | Tài |
14/12 | Sochaux | 1-1 | Grenoble | -1/4 | Thắng | 2 | Tài |
04/12 | Grenoble | 1-1 | Clermont Foot | -0 | Hòa | 2 | Tài |
30/11 | Lorient | 2-1 | Grenoble | -3/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
23/11 | Grenoble | 1-1 | Nancy | -0 | Hòa | 2 | Tài |
09/11 | Le Mans | 0-0 | Grenoble | -0 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
02/11 | Grenoble | 0-0 | Paris Fc | -1/2 | Thua | 2 | Xỉu |
26/10 | Auxerre | 0-1 | Grenoble | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
19/10 | Grenoble | 0-0 | Orleans US 45 | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
05/10 | Valenciennes | 0-2 | Grenoble | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
14/12 | Ajaccio | 1-2 | Lens | -0 | Thua | 2 | Tài |
23/11 | Ajaccio | 1-1 | Clermont Foot | -0 | Hòa | 2 | Tài |
02/11 | Ajaccio | 1-0 | Rodez Aveyron | -1/2 | Thắng | 2 | Xỉu |
19/10 | Ajaccio | 0-0 | Nancy | -1/4 | Thua | 2 | Xỉu |
28/09 | Ajaccio | 2-0 | Valenciennes | -1/4 | Thắng | 2 | Tài |
14/09 | Ajaccio | 0-0 | Orleans US 45 | -1/4 | Thua | 2 | Xỉu |
24/08 | Ajaccio | 1-0 | Paris Fc | -1/4 | Thắng | 1 3/4 | Xỉu |
10/08 | Ajaccio | 1-2 | Caen | -0 | Thua | 2 | Tài |
27/07 | Ajaccio | 2-2 | Le Havre | -0 | Hòa | 2 | Tài |
11/05 | Ajaccio | 0-2 | Lens | -0 | Thua | 2 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
14/12 | Sochaux | 1-1 | Grenoble | -1/4 | Thắng | 2 | Tài |
30/11 | Lorient | 2-1 | Grenoble | -3/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
09/11 | Le Mans | 0-0 | Grenoble | -0 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
26/10 | Auxerre | 0-1 | Grenoble | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
05/10 | Valenciennes | 0-2 | Grenoble | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
21/09 | Chateauroux | 1-1 | Grenoble | -0 | Hòa | 2 | Tài |
14/09 | Chamois Niortais | 0-1 | Grenoble | -1/4 | Thắng | 2 | Xỉu |
24/08 | Le Havre | 3-1 | Grenoble | -1/2 | Thua | 2 | Tài |
10/08 | Chambly | 0-0 | Grenoble | -0 | Hòa | 2 | Xỉu |
27/07 | Guingamp | 3-3 | Grenoble | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |