Xem theo bảng đấu
- Không có bảng đấu thuộc vòng này !
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
20/04/2011 22:00 |
round 1.2 (KT) |
Liberia U23 Bờ Biển Ngà U23 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/04/2011 21:30 |
round 1.2 (KT) |
Equatorial Guinea U23 Nigeria U23 |
1 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/04/2011 21:00 |
round 1.2 (KT) |
Congo U23 Uganda U23 |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90min [1-0], 120min [1-0], penalty [1-1] | ||||||
10/04/2011 21:00 |
round 1.2 (KT) |
Mozambique U23 Ma rốc U23 |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/04/2011 18:30 |
round 1.2 (KT) |
Madagascar U23 Algeria U23 |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/04/2011 18:00 |
round 1.2 (KT) |
Guinea U23 Mali U23 |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/04/2011 01:00 |
round 1.2 (KT) |
Libya U23 Nam Phi U23 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/04/2011 00:00 |
round 1.2 (KT) |
Sudan U23 Ghana U23 |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
09/04/2011 21:30 |
round 1.2 (KT) |
Democratic Rep Congo U23 Burkina Faso U23 |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
09/04/2011 21:30 |
round 1.2 (KT) |
Angola U23 Senegal U23 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90min [0-0], 120min [1-1] | ||||||
09/04/2011 20:00 |
round 1.2 (KT) |
Tanzania U23 Cameroon U23 |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90min [2-1], 120min [2-1], penalty [4-3] | ||||||
09/04/2011 19:30 |
round 1.2 (KT) |
Malawi U23 Tunisia U23 |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
08/04/2011 20:00 |
round 1.2 (KT) |
Botswana U23 Ai Cập U23 |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
08/04/2011 18:00 |
round 1.2 (KT) |
Gambia U23 Benin U23 |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
03/04/2011 20:30 |
round 1.2 (KT) |
Rwanda U23 Zambia U23 |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |