Bảng L | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Ukraine U19 | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 7 |
2 | Montenegro U19 | 3 | 0 | 3 | 0 | 2 | 2 | 0 | 3 |
3 | Georgia U19 | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | -1 | 2 |
4 | Thụy Điển U19 | 3 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 2 |
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
14/10/2009 22:59 |
loại (KT) |
Thụy Điển U19 Ukraine U19 |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10/2009 22:59 |
loại (KT) |
Georgia U19 Montenegro U19 |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10/2009 21:00 |
loại (KT) |
Thụy Điển U19 Georgia U19 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10/2009 21:00 |
loại (KT) |
Montenegro U19 Ukraine U19 |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10/2009 22:59 |
loại (KT) |
Thụy Điển U19 Montenegro U19 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10/2009 22:59 |
loại (KT) |
Ukraine U19 Georgia U19 |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |