Bảng I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Scotland U19 | 3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 0 | 11 | 9 |
2 | Đức U19 | 3 | 2 | 0 | 1 | 12 | 3 | 9 | 6 |
3 | Estonia U19 | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 12 | -7 | 3 |
4 | Bosnia Herzegovina U19 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 14 | -13 | 0 |
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
11/10/2006 01:30 |
loại (KT) |
Estonia U19 Bosnia Herzegovina U19 |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10/2006 01:30 |
loại (KT) |
Scotland U19 Đức U19 |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10/2006 18:30 |
loại (KT) |
Bosnia Herzegovina U19 Đức U19 |
0 5 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10/2006 18:30 |
loại (KT) |
Scotland U19 Estonia U19 |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10/2006 01:30 |
loại (KT) |
Đức U19 Estonia U19 |
7 2 |
4 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10/2006 01:30 |
loại (KT) |
Scotland U19 Bosnia Herzegovina U19 |
6 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |