Bảng G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Australia U19 | 4 | 4 | 0 | 0 | 20 | 1 | 19 | 12 |
2 | Trung Quốc U19 | 4 | 2 | 1 | 1 | 16 | 3 | 13 | 7 |
3 | Indonesia U19 | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 4 | 3 | 7 |
4 | Singapore U19 | 4 | 0 | 1 | 3 | 0 | 15 | -15 | 1 |
5 | Macao China U19 | 4 | 0 | 1 | 3 | 0 | 20 | -20 | 1 |
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
08/11/2011 13:00 |
loại (KT) |
Australia U19 Trung Quốc U19 |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/11/2011 10:00 |
loại (KT) |
Singapore U19 Indonesia U19 |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
06/11/2011 13:00 |
loại (KT) |
Indonesia U19 Australia U19 |
1 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
06/11/2011 10:00 |
loại (KT) |
Trung Quốc U19 Macao China U19 |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/11/2011 13:00 |
loại (KT) |
Trung Quốc U19 Singapore U19 |
11 0 |
5 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/11/2011 10:00 |
loại (KT) |
Australia U19 Macao China U19 |
12 0 |
7 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/11/2011 13:00 |
loại (KT) |
Macao China U19 Indonesia U19 |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/11/2011 10:00 |
loại (KT) |
Singapore U19 Australia U19 |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10/2011 19:00 |
loại (KT) |
Macao China U19 Singapore U19 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10/2011 16:00 |
loại (KT) |
Indonesia U19 Trung Quốc U19 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |