Bảng A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Nữ Hàn Quốc | 3 | 3 | 0 | 0 | 22 | 1 | 21 | 9 |
2 | Nữ Đài Loan | 3 | 2 | 0 | 1 | 12 | 2 | 10 | 6 |
3 | Nữ Indonesia | 3 | 1 | 0 | 2 | 6 | 16 | -10 | 3 |
4 | Maldives Womens | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 21 | -21 | 0 |
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
21/08/2018 18:30 |
bảng (KT) |
Nữ Indonesia Nữ Hàn Quốc |
0 12 |
0 5 |
Đội hình Diễn biến |
21/08/2018 18:30 |
bảng (KT) |
Nữ Đài Loan Maldives Womens |
7 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/08/2018 18:30 |
bảng (KT) |
Nữ Indonesia Nữ Đài Loan |
0 4 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
19/08/2018 15:00 |
bảng (KT) |
Maldives Womens Nữ Hàn Quốc |
0 8 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
16/08/2018 18:30 |
bảng (KT) |
Nữ Indonesia Maldives Womens |
6 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/08/2018 15:00 |
bảng (KT) |
Nữ Hàn Quốc Nữ Đài Loan |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |