Bảng A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Hapoel Natzrat Illit | 5 | 5 | 0 | 0 | 11 | 4 | 7 | 15 |
2 | Hapoel Afula | 5 | 2 | 0 | 3 | 6 | 7 | -1 | 6 |
3 | Hapoel Umm Al Fahm | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 3 | 0 | 3 |
4 | Hapoel Acco | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 7 | -6 | 0 |
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
09/08/2024 00:00 |
bảng (KT) |
Hapoel Afula Hapoel Acco |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/08/2024 00:00 |
bảng (KT) |
Hapoel Umm Al Fahm Hapoel Natzrat Illit |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/08/2024 00:00 |
bảng (KT) |
Hapoel Acco Hapoel Umm Al Fahm |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/08/2024 00:00 |
bảng (KT) |
Hapoel Natzrat Illit Hapoel Afula |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/08/2024 00:00 |
bảng (KT) |
Hapoel Acco Hapoel Natzrat Illit |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/08/2024 00:00 |
bảng (KT) |
Hapoel Umm Al Fahm Hapoel Afula |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |