Bảng A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Fram Reykjavik | 4 | 3 | 0 | 1 | 14 | 5 | 9 | 9 |
2 | KR Reykjavik | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 4 | 4 | 9 |
3 | Fjolnir | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 6 | -2 | 5 |
4 | Leiknir Reykjavik | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 7 | -3 | 4 |
5 | Ir Reykjavik | 4 | 0 | 1 | 3 | 3 | 11 | -8 | 1 |
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
02/02/2014 00:00 |
bảng (KT) |
Leiknir Reykjavik KR Reykjavik |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/02/2014 22:00 |
bảng (KT) |
Fjolnir Fram Reykjavik |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/01/2014 00:00 |
bảng (KT) |
Ir Reykjavik Fram Reykjavik |
1 6 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
26/01/2014 22:00 |
bảng (KT) |
Leiknir Reykjavik Fjolnir |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/01/2014 04:00 |
bảng (KT) |
Fjolnir Ir Reykjavik |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/01/2014 02:00 |
bảng (KT) |
Fram Reykjavik KR Reykjavik |
2 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01/2014 04:00 |
bảng (KT) |
Ir Reykjavik Leiknir Reykjavik |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/01/2014 02:00 |
bảng (KT) |
KR Reykjavik Fjolnir |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/01/2014 02:00 |
bảng (KT) |
KR Reykjavik Ir Reykjavik |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/01/2014 04:00 |
bảng (KT) |
Fram Reykjavik Leiknir Reykjavik |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |