Xem theo bảng đấu
- Không có bảng đấu thuộc vòng này !
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
01/09/2023 00:00 |
4 (KT) |
Csc Dumbravita UTA Arad |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
31/08/2023 21:30 |
4 (KT) |
Unirea 2004 Slobozia Hermannstadt |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[2-2], 120 minutes[2-5] | ||||||
31/08/2023 21:30 |
4 (KT) |
Zalau Politehnica Iasi |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
31/08/2023 21:00 |
4 (KT) |
Ceahlaul Piatra Neamt Universitaea Cluj |
2 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/08/2023 21:30 |
4 (KT) |
Unirea Dej Csa Steaua Bucureti |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/08/2023 21:30 |
4 (KT) |
CS Mioveni Botosani |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/08/2023 21:30 |
4 (KT) |
Progresul Pecica Acs Viitorul Simian |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/08/2023 21:30 |
4 (KT) |
Alexandria Concordia Chiajna |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/08/2023 21:30 |
4 (KT) |
Viitorul Ianca Tunari |
0 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/08/2023 21:30 |
4 (KT) |
Corvinul Hunedoara Csikszereda Miercurea |
4 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/08/2023 21:00 |
4 (KT) |
Bihor Oradea Scm Argesul Pitesti |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/08/2023 22:59 |
4 (KT) |
Metaloglobus Dinamo Bucuresti |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/08/2023 21:30 |
4 (KT) |
Viitorul Selimbar Voluntari |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/08/2023 21:30 |
4 (KT) |
SC Bacau Otelul Galati |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/08/2023 21:30 |
4 (KT) |
Phoenix Buzias Chindia Targoviste |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/08/2023 21:30 |
4 (KT) |
Cetate Deva Gloria Buzau |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |