Bảng A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Incheon Korail | 4 | 3 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 10 |
2 | Mokpo City | 4 | 3 | 0 | 1 | 7 | 2 | 5 | 9 |
3 | Gyeongju KHNP | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 5 | -1 | 6 |
4 | Changwon City | 4 | 1 | 0 | 3 | 6 | 5 | 1 | 3 |
5 | Gangneung | 4 | 0 | 1 | 3 | 0 | 8 | -8 | 1 |
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
09/06/2016 14:00 |
bảng (KT) |
Gangneung Incheon Korail |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/06/2016 14:00 |
bảng (KT) |
Mokpo City Gyeongju KHNP |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/06/2016 14:00 |
bảng (KT) |
Changwon City Incheon Korail |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/06/2016 14:00 |
bảng (KT) |
Gyeongju KHNP Gangneung |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/06/2016 14:00 |
bảng (KT) |
Gangneung Mokpo City |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/06/2016 14:00 |
bảng (KT) |
Gyeongju KHNP Changwon City |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/06/2016 14:00 |
bảng (KT) |
Incheon Korail Gyeongju KHNP |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/06/2016 14:00 |
bảng (KT) |
Mokpo City Changwon City |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/06/2016 14:00 |
bảng (KT) |
Changwon City Gangneung |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/06/2016 12:00 |
bảng (KT) |
Incheon Korail Mokpo City |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |