Bảng A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Namibia | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 1 | 5 | 7 |
2 | Zimbabwe | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 6 |
3 | Mauritius | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 3 |
4 | Seychelles | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 2 | -2 | 1 |
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
21/05/2015 22:00 |
bảng (KT) |
Namibia Zimbabwe |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05/2015 22:00 |
bảng (KT) |
Seychelles Mauritius |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/05/2015 00:30 |
bảng (KT) |
Mauritius Namibia |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/05/2015 22:00 |
bảng (KT) |
Seychelles Zimbabwe |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/05/2015 22:30 |
bảng (KT) |
Zimbabwe Mauritius |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/05/2015 20:00 |
bảng (KT) |
Namibia Seychelles |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |