Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
06/04/2024 21:15 |
6 (KT) |
Nasaf Qarshi[4] Navbahor Namangan[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04/2024 21:00 |
6 (KT) |
Neftchi Fargona[1] Pakhtakor Tashkent[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04/2024 21:15 |
6 (KT) |
Metallurg Bekobod[12] Olympic Fk Tashkent[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/04/2024 19:00 |
6 (KT) |
Xorazm Urganch[A-4] Dostlik Tashkent[A-8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/04/2024 19:00 |
6 (KT) |
Shurtan Guzor[A-6] Aral Nukus[A-5] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/04/2024 20:00 |
6 (KT) |
Buxoro[A-2] Mashal Muborak[A-1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/05/2024 20:30 |
6 (KT) |
Andijon[1] Sogdiana Jizak[6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/05/2024 20:00 |
6 (KT) |
Navbahor Namangan[8] Lokomotiv Tashkent[3] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/05/2024 20:30 |
6 (KT) |
Kuruvchi Bunyodkor[14] Termez Surkhon[11] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
06/05/2024 20:00 |
6 (KT) |
Qizilqum Zarafshon[7] Neftchi Fargona[2] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/05/2024 20:00 |
6 (KT) |
Pakhtakor Tashkent[9] Metallurg Bekobod[13] |
4 3 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/05/2024 21:00 |
6 (KT) |
OTMK Olmaliq[5] Nasaf Qarshi[4] |
3 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/06/2024 22:00 |
6 (KT) |
Dinamo Samarkand[12] Olympic Fk Tashkent[11] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |