Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
14/09/2024 19:00 |
21 (KT) |
Qumqo‘rg‘on Sirdaryo Fa |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/09/2024 20:00 |
21 (KT) |
Olympic Tashkent B[7] Shurtan Guzor[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/09/2024 18:30 |
21 (KT) |
Aral Nukus[4] Buxoro[1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/09/2024 20:00 |
21 (KT) |
Mashal Muborak[2] Xorazm Urganch[6] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10/2024 16:00 |
21 (KT) |
Pakhtakor Tashkent[4] Dinamo Samarkand[6] |
4 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/10/2024 20:00 |
21 (KT) |
Nasaf Qarshi[1] Termez Surkhon[8] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/10/2024 17:00 |
21 (KT) |
Lokomotiv Tashkent[13] Kuruvchi Bunyodkor[12] |
2 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/10/2024 19:15 |
21 (KT) |
Metallurg Bekobod[14] Andijon[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10/2024 17:00 |
21 (KT) |
Neftchi Fargona[5] Navbahor Namangan[6] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10/2024 19:15 |
21 (KT) |
Olympic Fk Tashkent[11] Qizilqum Zarafshon[9] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10/2024 20:00 |
21 (KT) |
Sogdiana Jizak[4] OTMK Olmaliq[2] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |