Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
07/11/2015 19:00 |
14 (KT) |
Chernomorets Odessa[13] Olimpic Donetsk[10] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/11/2015 19:00 |
14 (KT) |
Zorya[4] Metalurh Zaporizhya[14] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/11/2015 22:00 |
14 (KT) |
Karpaty Lviv[7] Metalist Kharkiv[12] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/11/2015 22:00 |
14 (KT) |
PFC Oleksandria[8] Shakhtar Donetsk[1] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
08/11/2015 19:00 |
14 (KT) |
Volyn[6] Vorskla Poltava[5] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/11/2015 22:00 |
14 (KT) |
Dnipro Dnipropetrovsk[3] Hoverla-Zakarpattia Uzhgorod[11] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11/2015 00:30 |
14 (KT) |
Dynamo Kyiv[2] Stal Dniprodzherzhynsk[9] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |