Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
16/10/2015 22:59 |
11 (KT) |
Dynamo Kyiv[1] Shakhtar Donetsk[2] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/10/2015 18:00 |
11 (KT) |
Stal Dniprodzherzhynsk[8] Dnipro Dnipropetrovsk[3] |
0 6 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
18/10/2015 18:00 |
11 (KT) |
Olimpic Donetsk[12] Metalist Kharkiv[9] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10/2015 21:00 |
11 (KT) |
Chernomorets Odessa[13] Metalurh Zaporizhya[14] |
5 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/10/2015 21:00 |
11 (KT) |
PFC Oleksandria[11] Volyn[5] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10/2015 23:30 |
11 (KT) |
Karpaty Lviv[7] Vorskla Poltava[6] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/10/2015 23:30 |
11 (KT) |
Zorya[4] Hoverla-Zakarpattia Uzhgorod[10] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |