Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
03/09/2022 21:00 |
36 (KT) |
Norchi Dinamoeli Tbilisi[4] Shukura Kobuleti[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/11/2022 17:00 |
36 (KT) |
Metalurgi Rustavi[7] WIT Georgia Tbilisi[8] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/12/2022 16:30 |
36 (KT) |
Gareji Sagarejo[5] Spaeri[2] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |