Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
04/09/2022 21:30 |
33 (KT) |
Spaeri[3] Metalurgi Rustavi[7] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/11/2022 17:00 |
33 (KT) |
WIT Georgia Tbilisi[8] Gareji Sagarejo[6] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/11/2022 16:30 |
33 (KT) |
Samtredia[3] Merani Martvili[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |