Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
13/09/2024 00:00 |
6 (KT) |
U Craiova 1948[8] Unirea Ungheni[20] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/09/2024 15:00 |
6 (KT) |
Afumati[4] Viitorul Selimbar[15] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/09/2024 15:00 |
6 (KT) |
Ceahlaul Piatra Neamt[12] Metaloglobus[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/09/2024 15:00 |
6 (KT) |
Csc Dumbravita[9] Bihor Oradea[10] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/09/2024 15:00 |
6 (KT) |
Metalul Buzau[17] Css Slatina[2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/09/2024 15:00 |
6 (KT) |
Csa Steaua Bucureti[6] Csm Focsani[18] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/09/2024 15:00 |
6 (KT) |
Acs Energeticianul[22] Corvinul Hunedoara[21] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/09/2024 15:00 |
6 (KT) |
Muscelul Campulung Elite CS Mioveni |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/09/2024 15:00 |
6 (KT) |
Voluntari[7] Chindia Targoviste[14] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/09/2024 20:00 |
6 (KT) |
Scm Argesul Pitesti[16] Concordia Chiajna[13] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/09/2024 21:00 |
6 (KT) |
Scolar Resita[3] Csikszereda Miercurea[1] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |