Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
28/11/2024 22:00 |
15 (KT) |
Ceahlaul Piatra Neamt[10] Scm Argesul Pitesti[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11/2024 16:00 |
15 (KT) |
Metaloglobus[2] Bihor Oradea[17] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11/2024 16:00 |
15 (KT) |
Chindia Targoviste[13] Csm Focsani[20] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/11/2024 16:00 |
15 (KT) |
Voluntari[8] Metalul Buzau[9] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11/2024 16:00 |
15 (KT) |
Afumati[11] Scolar Resita[4] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/11/2024 16:00 |
15 (KT) |
CS Mioveni[19] Css Slatina[12] |
1 8 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
30/11/2024 16:00 |
15 (KT) |
Unirea Ungheni[18] Csc Dumbravita[15] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11/2024 17:30 |
15 (KT) |
Corvinul Hunedoara[5] Csikszereda Miercurea[1] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12/2024 16:00 |
15 (KT) |
Viitorul Selimbar[16] Csa Steaua Bucureti[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12/2024 18:15 |
15 (KT) |
Concordia Chiajna[7] U Craiova 1948[14] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |