Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
08/03/2025 11:00 |
4 (KT) |
Vegalta Sendai[5] V-Varen Nagasaki[4] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/03/2025 12:00 |
4 (KT) |
Omiya Ardija[1] Renofa Yamaguchi[10] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/03/2025 16:10 |
4 (KT) |
Ehime FC[17] Imabari FC[9] |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/03/2025 11:05 |
4 (KT) |
Consadole Sapporo[20] JEF United Ichihara[2] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
09/03/2025 12:00 |
4 (KT) |
Yamagata Montedio[18] Blaublitz Akita[7] |
4 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/03/2025 12:00 |
4 (KT) |
Ban Di Tesi Iwaki[16] Sagan Tosu[19] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/03/2025 12:00 |
4 (KT) |
Ventforet Kofu[15] Fujieda Myfc[13] |
3 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
09/03/2025 12:00 |
4 (KT) |
Oita Trinita[12] Mito Hollyhock[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/03/2025 12:00 |
4 (KT) |
Tokushima Vortis[3] Roasso Kumamoto[14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/03/2025 12:00 |
4 (KT) |
Kataller Toyama[8] Jubilo Iwata[6] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |