Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
01/03/2025 11:00 |
3 (KT) |
Vegalta Sendai[11] Oita Trinita[6] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/03/2025 12:00 |
3 (KT) |
V-Varen Nagasaki[7] Jubilo Iwata[3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/03/2025 12:00 |
3 (KT) |
JEF United Ichihara[1] Yamagata Montedio[17] |
3 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/03/2025 12:00 |
3 (KT) |
Fujieda Myfc[15] Blaublitz Akita[5] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/03/2025 12:00 |
3 (KT) |
Sagan Tosu[19] Imabari FC[14] |
1 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
02/03/2025 11:00 |
3 (KT) |
Roasso Kumamoto[8] Omiya Ardija[4] |
0 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/03/2025 12:00 |
3 (KT) |
Renofa Yamaguchi[13] Consadole Sapporo[20] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/03/2025 12:00 |
3 (KT) |
Mito Hollyhock[9] Ehime FC[18] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/03/2025 12:00 |
3 (KT) |
Kataller Toyama[12] Ventforet Kofu[10] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/03/2025 12:00 |
3 (KT) |
Ban Di Tesi Iwaki[16] Tokushima Vortis[2] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |