Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
15/10/2022 12:00 |
41 (KT) |
Tokyo Verdy[9] Albirex Niigata Japan[1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10/2022 12:00 |
41 (KT) |
V-Varen Nagasaki[11] Renofa Yamaguchi[17] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10/2022 12:00 |
41 (KT) |
JEF United Ichihara[10] Ryukyu[21] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10/2022 12:00 |
41 (KT) |
Thespa Kusatsu Gunma[20] Grulla Morioka[22] |
5 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10/2022 12:00 |
41 (KT) |
Oita Trinita[5] Yamagata Montedio[8] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10/2022 12:00 |
41 (KT) |
Okayama FC[3] Blaublitz Akita[12] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10/2022 12:00 |
41 (KT) |
Tochigi SC[15] Mito Hollyhock[14] |
2 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10/2022 14:00 |
41 (KT) |
Vegalta Sendai[7] Roasso Kumamoto[4] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10/2022 16:00 |
41 (KT) |
Yokohama FC[2] Zweigen Kanazawa FC[16] |
2 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/10/2022 16:30 |
41 (KT) |
Tokushima Vortis[6] Omiya Ardija[19] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/10/2022 17:00 |
41 (KT) |
Machida Zelvia[13] Ventforet Kofu[18] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |