Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
30/04/2022 12:00 |
13 (KT) |
JEF United Ichihara[17] Oita Trinita[9] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04/2022 12:00 |
13 (KT) |
Renofa Yamaguchi[12] Tochigi SC[18] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04/2022 14:00 |
13 (KT) |
Mito Hollyhock[19] Ventforet Kofu[10] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04/2022 16:00 |
13 (KT) |
Ryukyu[22] Albirex Niigata Japan[4] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05/2022 11:00 |
13 (KT) |
Grulla Morioka[20] Roasso Kumamoto[16] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05/2022 11:00 |
13 (KT) |
Okayama FC[6] Tokyo Verdy[5] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05/2022 12:00 |
13 (KT) |
Zweigen Kanazawa FC[8] Omiya Ardija[21] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05/2022 12:00 |
13 (KT) |
Thespa Kusatsu Gunma[10] Yokohama FC[1] |
3 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
01/05/2022 12:00 |
13 (KT) |
Machida Zelvia[4] Tokushima Vortis[14] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05/2022 12:00 |
13 (KT) |
Yamagata Montedio[11] V-Varen Nagasaki[9] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05/2022 14:00 |
13 (KT) |
Vegalta Sendai[2] Blaublitz Akita[17] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |