Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
04/11/2012 11:00 |
41 (KT) |
Oita Trinita[6] Yamagata Montedio[22] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/11/2012 11:00 |
41 (KT) |
Okayama FC[5] Tochigi SC[11] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/11/2012 11:00 |
41 (KT) |
Giravanz Kitakyushu[8] Kataller Toyama[14] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/11/2012 11:00 |
41 (KT) |
Ventforet Kofu[4] Roasso Kumamoto[9] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/11/2012 11:00 |
41 (KT) |
Mito Hollyhock[15] Machida Zelvia[2] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/11/2012 13:00 |
41 (KT) |
FC Gifu[17] Tokushima Vortis[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/11/2012 14:00 |
41 (KT) |
Avispa Fukuoka[19] Kyoto Purple Sanga[12] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/11/2012 14:00 |
41 (KT) |
Shonan Bellmare[7] Gainare Tottori[20] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/11/2012 14:00 |
41 (KT) |
Tokyo Verdy[18] Yokohama FC[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/11/2012 14:00 |
41 (KT) |
JEF United Ichihara[3] Matsumoto Yamaga FC[21] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/11/2012 14:00 |
41 (KT) |
Ehime FC[16] Thespa Kusatsu Gunma[13] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |