Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
28/10/2012 11:00 |
40 (KT) |
Oita Trinita[5] Avispa Fukuoka[22] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10/2012 11:00 |
40 (KT) |
Machida Zelvia[11] FC Gifu[21] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10/2012 11:00 |
40 (KT) |
Mito Hollyhock[18] Okayama FC[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10/2012 11:00 |
40 (KT) |
Yamagata Montedio[20] JEF United Ichihara[9] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10/2012 13:00 |
40 (KT) |
Tokushima Vortis[10] Tokyo Verdy[17] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10/2012 14:00 |
40 (KT) |
Giravanz Kitakyushu[7] Kyoto Purple Sanga[6] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10/2012 14:00 |
40 (KT) |
Kataller Toyama[13] Shonan Bellmare[8] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10/2012 14:00 |
40 (KT) |
Gainare Tottori[15] Roasso Kumamoto[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10/2012 16:00 |
40 (KT) |
Yokohama FC[1] Thespa Kusatsu Gunma[12] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10/2012 17:00 |
40 (KT) |
Ehime FC[14] Ventforet Kofu[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10/2012 17:00 |
40 (KT) |
Tochigi SC[19] Matsumoto Yamaga FC[16] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |