Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
11/11/2018 19:30 |
17 (KT) |
Budafoki Mte Zalaegerszegi TE |
2 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
11/11/2018 19:30 |
17 (KT) |
Budaorsi Sc Vasas |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11/2018 19:30 |
17 (KT) |
Cegled Monori Se |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11/2018 19:30 |
17 (KT) |
Dorogi Nyiregyhaza |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11/2018 19:30 |
17 (KT) |
Kazincbarcika Csakvari Tk |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11/2018 19:30 |
17 (KT) |
Mte Mosonmagyarovar Siofok |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/11/2018 19:30 |
17 (KT) |
Soroksar Bekescsaba |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/11/2018 19:30 |
17 (KT) |
Vac-Dunakanyar Kaposvar |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11/2018 22:59 |
17 (KT) |
Balmazujvaros Duna Aszfalt Tvse |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/11/2018 22:59 |
17 (KT) |
Gyirmot Se ETO Gyori FC |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |