Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
27/10/2018 22:00 |
14 (KT) |
Zalaegerszegi TE Mte Mosonmagyarovar |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10/2018 19:30 |
14 (KT) |
Cegled Budaorsi Sc |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10/2018 19:30 |
14 (KT) |
Monori Se Kazincbarcika |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/10/2018 19:30 |
14 (KT) |
Nyiregyhaza Duna Aszfalt Tvse |
3 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/10/2018 22:59 |
14 (KT) |
Bekescsaba Balmazujvaros |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/10/2018 22:59 |
14 (KT) |
Csakvari Tk Dorogi |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10/2018 22:59 |
14 (KT) |
ETO Gyori FC Vac-Dunakanyar |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/10/2018 22:59 |
14 (KT) |
Kaposvar Budafoki Mte |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/10/2018 22:59 |
14 (KT) |
Siofok Soroksar |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10/2018 22:59 |
14 (KT) |
Vasas Gyirmot Se |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |