Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
30/03/2025 21:00 |
championship round (KT) |
Aarhus AGF[3] Nordsjaelland[5] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03/2025 22:59 |
championship round (KT) |
Midtjylland[1] Brondby[6] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/04/2025 00:00 |
championship round (KT) |
Copenhagen[2] Randers FC[4] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/04/2025 00:00 |
championship round (KT) |
Randers FC[4] Midtjylland[1] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/04/2025 22:59 |
championship round (KT) |
Nordsjaelland[5] Copenhagen[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/04/2025 00:00 |
championship round (KT) |
Brondby[6] Aarhus AGF[3] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04/2025 19:00 |
championship round (KT) |
Copenhagen[2] Brondby[6] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04/2025 21:00 |
championship round (KT) |
Aarhus AGF[3] Midtjylland[1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04/2025 22:59 |
championship round (KT) |
Nordsjaelland[5] Randers FC[4] |
5 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/04/2025 21:00 |
championship round (KT) |
Randers FC[4] Aarhus AGF[3] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/04/2025 22:59 |
championship round (KT) |
Midtjylland[1] Copenhagen[2] |
4 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/04/2025 00:00 |
championship round (KT) |
Brondby[6] Nordsjaelland[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04/2025 21:00 |
championship round (KT) |
Brondby[6] Randers FC[4] |
4 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/04/2025 22:59 |
championship round (KT) |
Copenhagen[2] Aarhus AGF[3] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/04/2025 00:00 |
championship round (KT) |
Nordsjaelland[5] Midtjylland[1] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/04/2025 00:00 |
championship round (KT) |
Randers FC[4] Brondby[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04/2025 21:00 |
championship round (KT) |
Aarhus AGF[3] Copenhagen[2] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/04/2025 22:59 |
championship round (KT) |
Midtjylland[1] Nordsjaelland[5] |
5 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/05/2025 00:00 |
championship round (KT) |
Randers FC[4] Nordsjaelland[5] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/05/2025 21:00 |
championship round (KT) |
Brondby[6] Copenhagen[2] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/05/2025 22:59 |
championship round (KT) |
Midtjylland[1] Aarhus AGF[3] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |