Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
05/10/2024 00:00 |
11 (KT) |
Vejle[12] Aalborg BK[9] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10/2024 19:00 |
11 (KT) |
Randers FC[7] Lyngby[11] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10/2024 19:00 |
11 (KT) |
Sonderjyske[10] Nordsjaelland[6] |
1 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
06/10/2024 21:00 |
11 (KT) |
Viborg[8] Aarhus AGF[3] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10/2024 22:59 |
11 (KT) |
Brondby[5] Midtjylland[1] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10/2024 01:00 |
11 (KT) |
Silkeborg IF[4] Copenhagen[2] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |