Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
12/12/2022 00:00 |
8 (KT) |
As Ashdod[ISR D2-15] Ironi Tiberias[ISR D2-6] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
12/12/2022 00:00 |
8 (KT) |
Beitar Jerusalem[ISR D1-11] Kfar Kasem[ISR D2-13] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
12/12/2022 00:15 |
8 (KT) |
Hapoel Hadera[ISR D1-5] Hapoel Kfar Saba[ISR D2-4] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
12/12/2022 00:45 |
8 (KT) |
Hapoel Ironi Kiryat Shmona[ISR D1-14] Maccabi Netanya[ISR D1-8] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[3-4] | ||||||
12/12/2022 01:00 |
8 (KT) |
Hapoel Umm Al Fahm[ISR D2-5] Maccabi Tel Aviv[ISR D1-2] |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
12/12/2022 18:00 |
8 (KT) |
Hapoel Qalansawe[ISR D3N-11] Hapoel Bnei Sakhnin FC[ISR D1-7] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
12/12/2022 18:00 |
8 (KT) |
Moadon Sport Tira[ISR D3N-13] Hapoel Petah Tikva[ISR D2-7] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[2-2], 120 minutes[2-3] | ||||||
13/12/2022 00:30 |
8 (KT) |
Ashdod MS[ISR D1-6] Hapoel Beer Sheva[ISR D1-3] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
13/12/2022 00:30 |
8 (KT) |
Hapoel Acco[ISR D2-2] Sektzia Nes Tziona[ISR D1-13] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
13/12/2022 00:30 |
8 (KT) |
Hapoel Katamon Jerusalem[ISR D1-4] Maccabi Petah Tikva FC[ISR D2-1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
13/12/2022 00:30 |
8 (KT) |
Hapoel Rishon Letzion[ISR D2-8] Maccabi Bnei Raina[ISR D1-10] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
13/12/2022 00:30 |
8 (KT) |
Ironi Ramat Hasharon[ISR D2-13] Hapoel Holon Yaniv[ISR D3S-8] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
13/12/2022 00:45 |
8 (KT) |
Hapoel Afula[ISR D2-9] Hapoel Tel Aviv[ISR D1-9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
13/12/2022 01:00 |
8 (KT) |
Hapoel Natzrat Illit[ISR D2-16] Maccabi Haifa[ISR D1-1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |