Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
18/10/2022 18:00 |
7 (KT) |
Hapoel Bikat Hayarden[ISR D3S-3] Ironi Tiberias[ISR D2-7] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
18/10/2022 18:00 |
7 (KT) |
Tzeirey Kafr Kana[ISR D3N-3] Kfar Kasem[ISR D2-16] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0], 120 minutes[0-1] | ||||||
18/10/2022 18:00 |
7 (KT) |
Maccabi B Jadeidi Makr Hapoel Holon Yaniv[ISR D3S-6] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
18/10/2022 18:00 |
7 (KT) |
Maccabi Shaarayim[ISR D3S-13] Hapoel Qalansawe[ISR D3N-12] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
18/10/2022 18:00 |
7 (KT) |
Hapoel Bueine[ISR D3N-8] Tzofi Haifa |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
18/10/2022 23:30 |
7 (KT) |
Hapoel Ramat Gan FC[ISR D2-12] Maccabi Petah Tikva FC[ISR D2-1] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
18/10/2022 23:30 |
7 (KT) |
Sport Club Dimona[ISR D3S-4] Hapoel Afula[ISR D2-5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0], 120 minutes[0-2] | ||||||
18/10/2022 23:30 |
7 (KT) |
Hapoel Rishon Letzion[ISR D2-8] Hapoel Herzliya[ISR D3S-1] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
18/10/2022 23:30 |
7 (KT) |
Maccabi Ahi Nazareth[ISR D2-15] Hapoel Azor |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
18/10/2022 23:30 |
7 (KT) |
Hapoel Natzrat Illit[ISR D2-13] Hapoel Marmorek Irony Rehovot[ISR D3S-8] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
18/10/2022 23:30 |
7 (KT) |
Hapoel Kfar Saba[ISR D2-6] Bnei Eilat[ISR D3S-10] |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
19/10/2022 18:00 |
7 (KT) |
Hapoel Bnei Zalfa[ISR D3N-10] Ashdod MS[ISR D1-5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
19/10/2022 23:40 |
7 (KT) |
Maccabi Kabilio Jaffa[ISR D2-3] Moadon Sport Tira[ISR D3N-9] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], 120 minutes[2-2], Penalty Kicks[2-3] |