Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
10/01/2025 21:00 |
8 (KT) |
Petrojet[8] Enppi[15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/01/2025 21:00 |
8 (KT) |
El Terasanah Enppi |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/01/2025 00:00 |
8 (KT) |
Tala Al Jaish[12] Ceramica Cleopatra[4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/01/2025 21:00 |
8 (KT) |
National Bank Of Egypt Sc[10] El Ismaily[13] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/01/2025 00:00 |
8 (KT) |
Ittihad Alexandria[9] Zed[6] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/01/2025 00:00 |
8 (KT) |
Smouha SC[18] Modern Future[17] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/01/2025 21:00 |
8 (KT) |
Pyramids[4] Ghazl El Mahallah[11] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/01/2025 00:00 |
8 (KT) |
Al Ahly[1] El Gounah[16] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/01/2025 21:00 |
8 (KT) |
El Zamalek[3] Haras El Hedoud[15] |
3 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/01/2025 00:00 |
8 (KT) |
EL Masry[6] Pharco[9] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |